5.5%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 59.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 22.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.4%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Giày
Phổ biến: 65.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Alistar
Reven
1 /
6 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
JayJ
1 /
6 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Zeyzal
0 /
5 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Patrik
1 /
8 /
22
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Khan
5 /
2 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 71.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Người chơi Alistar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Quixeth#EUW
EUW (#1) |
71.4% | ||||
CIaudão#BR1
BR (#2) |
66.7% | ||||
IRQ Daisy chain#LAS
LAS (#3) |
66.7% | ||||
New Day#9999
VN (#4) |
65.4% | ||||
Phương#9400F
VN (#5) |
62.6% | ||||
IºStoleºHisºBike#EUNE
EUNE (#6) |
60.9% | ||||
KAKOUB CORONER#6382
EUW (#7) |
61.8% | ||||
Cow cow cowwwwww#100
EUNE (#8) |
60.4% | ||||
EPSILON#NA1
NA (#9) |
57.5% | ||||
BÉ BÒ CUTE#vinh
VN (#10) |
59.2% | ||||