4.3%
Phổ biến
50.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 67.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 85.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.8%
Tỷ Lệ Thắng: 64.1%
Tỷ Lệ Thắng: 64.1%
Giày
Phổ biến: 42.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Alistar
Hang
1 /
3 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Hang
1 /
7 /
18
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
YSKM
0 /
4 /
3
|
VS
|
||||
Denyk
2 /
2 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Aladoric
0 /
2 /
23
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Người chơi Alistar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
pendopode#facku
VN (#1) |
63.8% | ||||
Rajkovaca#NA1
NA (#2) |
63.2% | ||||
조재원투#KR 1
KR (#3) |
56.5% | ||||
killobreakk#EUW
EUW (#4) |
54.2% | ||||
Cow cow cowwwwww#100
EUNE (#5) |
66.1% | ||||
Tê Liệt 3Ker#1804
VN (#6) |
51.2% | ||||
New Day#9999
VN (#7) |
68.4% | ||||
PNG Kuri#CBLOL
BR (#8) |
100.0% | ||||
아저씨 태만해#0622
KR (#9) |
67.7% | ||||
LissJandraPBE#EUW
EUW (#10) |
66.0% | ||||