10.5%
Phổ biến
51.0%
Tỷ Lệ Thắng
35.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 63.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Giày
Phổ biến: 93.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Karthus
Elramir
5 /
5 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Broxah
12 /
13 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Weiwei
8 /
6 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
CarioK
5 /
8 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
CarioK
6 /
3 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 65.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Người chơi Karthus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
xuan dong daily#61100
VN (#1) |
77.4% | ||||
ad 미드 좋아해#jing
KR (#2) |
75.6% | ||||
prince xoxi#777
EUNE (#3) |
66.0% | ||||
Lemon Too#1492
VN (#4) |
58.8% | ||||
Chris2#811
TW (#5) |
95.7% | ||||
Osman Pasha#EUNE
EUNE (#6) |
73.9% | ||||
Molinα#EUW
EUW (#7) |
58.3% | ||||
KeanuGrieves#USA
EUW (#8) |
69.8% | ||||
Juke4Ever#EUNE
EUNE (#9) |
78.8% | ||||
DeathBy1000Cuts#Swift
EUW (#10) |
74.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,684,705 | |
2. | 8,667,526 | |
3. | 6,735,100 | |
4. | 5,731,105 | |
5. | 5,667,859 | |