3.1%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
8.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 27.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 68.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.7%
Tỷ Lệ Thắng: 57.7%
Tỷ Lệ Thắng: 57.7%
Giày
Phổ biến: 56.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Illaoi
Ayel
3 /
8 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Ayel
8 /
6 /
9
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
ARMUT
1 /
7 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
ARMUT
2 /
9 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Pullbae
0 /
6 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 56.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Người chơi Illaoi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
G1psyDanger#KR1
KR (#1) |
54.8% | ||||
PadreDoug666#BR1
BR (#2) |
54.5% | ||||
범코야끼#KR1
KR (#3) |
54.6% | ||||
Top Steve#EUW
EUW (#4) |
69.2% | ||||
일인써클 이지훈#전 설
KR (#5) |
62.5% | ||||
ILLAKING#BR1
BR (#6) |
48.3% | ||||
Zaris#0406
VN (#7) |
69.7% | ||||
Tentakill#EUNE
EUNE (#8) |
58.5% | ||||
Lãng tử ĐứcNt#VN2
VN (#9) |
68.4% | ||||
ƒor OAceros#000
LAN (#10) |
59.3% | ||||