4.1%
Phổ biến
51.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 58.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.1%
Tỷ Lệ Thắng: 59.7%
Tỷ Lệ Thắng: 59.7%
Giày
Phổ biến: 59.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vel'Koz
Ceros
8 /
8 /
8
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
BuLLDoG
4 /
1 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
SOLKA
3 /
6 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quid
4 /
7 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
BuLLDoG
5 /
4 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 29.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Vel'Koz xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
opdog23#OPD2
NA (#1) |
70.8% | ||||
츠루히메#KR1
KR (#2) |
57.1% | ||||
Mực 3 Râu#Khoa
VN (#3) |
60.0% | ||||
aVoid the FF#31415
KR (#4) |
55.1% | ||||
KOZKING#VN2
VN (#5) |
56.1% | ||||
Virϋs#EUW
EUW (#6) |
53.4% | ||||
FrenchKiwiJuicy#EUW
EUW (#7) |
64.6% | ||||
temptljetbrdhcap#VN2
VN (#8) |
53.1% | ||||
Yeti de inoxtag#111
EUW (#9) |
55.6% | ||||
Superelchi#EUW
EUW (#10) |
54.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,255,625 | |
2. | 9,390,181 | |
3. | 9,138,160 | |
4. | 8,745,650 | |
5. | 8,116,957 | |