1.8%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 40.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Giày
Phổ biến: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana
Cinkrof
5 /
2 /
8
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Tarzan
6 /
6 /
8
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Rames
9 /
0 /
5
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Rames
3 /
7 /
1
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Doinb
16 /
0 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 35.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Người chơi Shyvana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Idare#NA1
NA (#1) |
60.9% | ||||
Futa Shyvana#Futa
EUW (#2) |
72.9% | ||||
gtzdti1O#BR1
BR (#3) |
48.3% | ||||
VPDLR#BR1
BR (#4) |
52.2% | ||||
King Baldwin IV#DEUSV
PH (#5) |
85.0% | ||||
You Troglodyte#NA1
NA (#6) |
59.2% | ||||
Dandren#EUW
EUW (#7) |
85.7% | ||||
shyvana dame#VN2
VN (#8) |
56.9% | ||||
BetterJunglLoses#NA1
NA (#9) |
72.5% | ||||
Oliwka lat 14#EUW
EUW (#10) |
66.7% | ||||