Annie

Annie

Đường giữa
20,524 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.3%
Phổ biến
52.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hỏa Cầu
Q
Thiêu Cháy
W
Khiên Lửa
E
Hỏa Cuồng
Hỏa Cầu
Q Q Q Q Q
Thiêu Cháy
W W W W W
Khiên Lửa
E E E E E
Triệu Hồi: Tibbers
R R R
Phổ biến: 42.2% - Tỷ Lệ Thắng: 50.3%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 79.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Hỏa Khuẩn
Đuốc Lửa Đen
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 8.4%
Tỷ Lệ Thắng: 58.6%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 73.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Hoa Tử Linh

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 53.2% - Tỷ Lệ Thắng: 51.9%

Người chơi Annie xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
이게머누#KR1
이게머누#KR1
KR (#1)
Cao Thủ 57.1% 49
2.
Quiroga#BR1
Quiroga#BR1
BR (#2)
Cao Thủ 54.0% 50
3.
미 드#KR115
미 드#KR115
KR (#3)
Đại Cao Thủ 73.3% 30
4.
SG Lue#88888
SG Lue#88888
VN (#4)
Cao Thủ 64.7% 34
5.
Niros#Dusty
Niros#Dusty
EUNE (#5)
Đại Cao Thủ 75.0% 24
6.
Annie Oop#oop
Annie Oop#oop
NA (#6)
ngọc lục bảo I 62.5% 56
7.
EGYAmr1#USDT
EGYAmr1#USDT
EUW (#7)
Cao Thủ 78.9% 19
8.
TTV donannie#UWU
TTV donannie#UWU
EUW (#8)
Kim Cương II 50.7% 71
9.
Quvic Ardor#KR1
Quvic Ardor#KR1
KR (#9)
Kim Cương IV 75.0% 36
10.
Hide on Tibber#KR1
Hide on Tibber#KR1
KR (#10)
Kim Cương III 46.9% 81