5.8%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 31.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.7%
Tỷ Lệ Thắng: 60.7%
Tỷ Lệ Thắng: 60.7%
Giày
Phổ biến: 83.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ekko
Yukino
6 /
4 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yukino
11 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yukino
5 /
3 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yukino
3 /
2 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Yukino
5 /
1 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 40.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Người chơi Ekko xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
랭크 1 에코#에코 킹
EUNE (#1) |
79.6% | ||||
抖音Vx JmEkko#PWDL
NA (#2) |
68.1% | ||||
丛林差异#1515
KR (#3) |
64.6% | ||||
抖音丶小艾克#小艾克
NA (#4) |
57.7% | ||||
시간을 벗어날 수 없다#1101
KR (#5) |
60.4% | ||||
Shadory#xxx
VN (#6) |
63.8% | ||||
Can yon#779
PH (#7) |
73.5% | ||||
Kita#2409
VN (#8) |
54.7% | ||||
urosv2#EUNE
EUNE (#9) |
58.7% | ||||
No More Promises#EUNE1
EUNE (#10) |
55.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,742,090 | |
2. | 9,885,428 | |
3. | 9,280,121 | |
4. | 8,929,053 | |
5. | 8,287,290 | |