1.7%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 55.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 68.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.3%
Tỷ Lệ Thắng: 63.5%
Tỷ Lệ Thắng: 63.5%
Giày
Phổ biến: 67.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Olaf
Ayel
20 /
10 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dhokla
2 /
5 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ayel
9 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ayel
10 /
4 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ayel
4 /
2 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 81.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Olaf xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Sty1eOfMe#huy73
VN (#1) |
59.6% | ||||
xiao ming ge#KR1
KR (#2) |
56.9% | ||||
Žygis#EUW
EUW (#3) |
56.0% | ||||
액쇼니#KR1
KR (#4) |
54.9% | ||||
weiweiwei1#KR1
KR (#5) |
67.6% | ||||
Mầm Ốp La#VN22
VN (#6) |
63.3% | ||||
Captain Tofu#Jolaf
OCE (#7) |
61.2% | ||||
Derewlean#OLAF
EUW (#8) |
77.5% | ||||
5i6ok#EUW
EUW (#9) |
53.5% | ||||
Iznogood#0000
EUNE (#10) |
60.0% | ||||