3.0%
Phổ biến
51.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 73.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.9%
Giày
Phổ biến: 59.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Urgot
Photon
8 /
8 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Melonik
6 /
3 /
1
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Melonik
2 /
7 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Philip
4 /
8 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
fabFabulous
5 /
5 /
6
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 89.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Người chơi Urgot xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Monsieur Dunks#EUW
EUW (#1) |
67.3% | ||||
vooKZ1#1802
BR (#2) |
71.7% | ||||
Svetlana Malkova#LASD
BR (#3) |
67.3% | ||||
Doraemon#kira1
VN (#4) |
62.5% | ||||
URGASM#KR1
KR (#5) |
60.7% | ||||
utg0t#333
KR (#6) |
58.8% | ||||
Song Ngư 20#13004
VN (#7) |
65.9% | ||||
FC MIKU NAKANO#MIKU
EUW (#8) |
57.1% | ||||
Malecxd#EUW
EUW (#9) |
54.9% | ||||
우웅 수지니 힐써또#123
KR (#10) |
70.9% | ||||