15.2%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
18.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 25.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 37.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 23.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.8%
Tỷ Lệ Thắng: 56.8%
Giày
Phổ biến: 84.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Brand
Clid
2 /
3 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Elramir
4 /
11 /
9
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Djoko
5 /
12 /
6
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Elramir
4 /
3 /
11
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Eckas
6 /
6 /
15
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 26.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Người chơi Brand xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
The Brand King#EUW
EUW (#1) |
60.9% | ||||
AION GOTY#EUNE
EUNE (#2) |
68.2% | ||||
Barsas#BRAND
EUW (#3) |
53.7% | ||||
mâHSEN#TR1
TR (#4) |
63.4% | ||||
Charlie Heaton#EUW
EUW (#5) |
65.8% | ||||
xDodoziN#BR1
BR (#6) |
61.0% | ||||
불주먹 양자신#00000
KR (#7) |
56.1% | ||||
johnnyapenas#BR1
BR (#8) |
59.0% | ||||
Arlen Grace#TOG
EUW (#9) |
64.7% | ||||
Kegan#Rodhe
VN (#10) |
65.3% | ||||