3.6%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 31.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 54.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%
Tỷ Lệ Thắng: 46.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.2%
Tỷ Lệ Thắng: 61.4%
Tỷ Lệ Thắng: 61.4%
Giày
Phổ biến: 47.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Swain
Jiwoo
0 /
9 /
6
|
VS
|
||||
Ayel
6 /
6 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Baolan
2 /
8 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Lindgarde
8 /
3 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lindgarde
3 /
1 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 46.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Người chơi Swain xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
NA (#1) |
62.7% | ||||
Huy Hoàng#1304
VN (#2) |
61.4% | ||||
양웨인#KR01
KR (#3) |
58.9% | ||||
호로창#KR1
KR (#4) |
57.1% | ||||
Swain#tung1
VN (#5) |
58.6% | ||||
시바견꼼이탱이#KR1
KR (#6) |
54.3% | ||||
Swain weak champ#Swain
BR (#7) |
54.2% | ||||
Naunne#EUW
EUW (#8) |
66.7% | ||||
견사라#KR1
KR (#9) |
69.4% | ||||
Yusshiro#UwU
VN (#10) |
62.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,357,366 | |
2. | 6,475,081 | |
3. | 6,027,660 | |
4. | 5,719,565 | |
5. | 5,390,786 | |