Gragas

Gragas

Đường trên, Đi Rừng
68,028 trận ( 2 ngày vừa qua )
7.5%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
3.1%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Lăn Thùng Rượu
Q
Lăn Bụng
E
Say Quá Hóa Cuồng
W
Giờ Khuyến Mãi
Lăn Thùng Rượu
Q Q Q Q Q
Say Quá Hóa Cuồng
W W W W W
Lăn Bụng
E E E E E
Thùng Rượu Nổ
R R R
Phổ biến: 24.5% - Tỷ Lệ Thắng: 49.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%

Build cốt lõi

Đá Vĩnh Hằng
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Thiên Thần
Động Cơ Vũ Trụ
Phổ biến: 5.0%
Tỷ Lệ Thắng: 61.9%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 56.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Trượng Hư Vô

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 36.5% - Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Elfa#JGL
Elfa#JGL
EUW (#1)
Đại Cao Thủ 60.3% 58
2.
Gragerino#Vivi
Gragerino#Vivi
EUW (#2)
Cao Thủ 59.7% 62
3.
Noksu#404
Noksu#404
EUW (#3)
Cao Thủ 61.7% 47
4.
이사기요이치#KR99
이사기요이치#KR99
KR (#4)
Cao Thủ 56.4% 55
5.
박술통#KR1
박술통#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 56.0% 50
6.
Ynie#666
Ynie#666
VN (#6)
Đại Cao Thủ 80.0% 25
7.
Tom Shelby#KR1
Tom Shelby#KR1
KR (#7)
Kim Cương III 62.0% 50
8.
Akûma Undomîel#God
Akûma Undomîel#God
TR (#8)
Đại Cao Thủ 91.7% 12
9.
zeneo#zeneo
zeneo#zeneo
KR (#9)
Cao Thủ 88.2% 17
10.
zz小兔奇zz#TW051
zz小兔奇zz#TW051
TW (#10)
Kim Cương IV 63.3% 49