8.3%
Phổ biến
50.9%
Tỷ Lệ Thắng
11.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 58.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 89.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.7%
Tỷ Lệ Thắng: 57.5%
Tỷ Lệ Thắng: 57.5%
Giày
Phổ biến: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Irelia
Caps
6 /
14 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Doxy
1 /
10 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Licorice
13 /
1 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Milica
5 /
2 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
LIDER
6 /
11 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 63.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Người chơi Irelia xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Drofan Fanboy#123
EUNE (#1) |
86.8% | ||||
Tanque Soviético#LAN
LAN (#2) |
66.7% | ||||
BurnPhreak#PLS
EUW (#3) |
75.0% | ||||
Into the womb#KR1
KR (#4) |
62.0% | ||||
Fát#Fátk3
VN (#5) |
61.6% | ||||
Like black silk#KR1
KR (#6) |
61.2% | ||||
irelia Queen#3dma
EUNE (#7) |
69.8% | ||||
IreliaStillMAIN#EUW
EUW (#8) |
60.0% | ||||
Cianathertaw#89617
BR (#9) |
59.1% | ||||
nyIishh#777
EUW (#10) |
84.4% | ||||