Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,446,925 Bạch Kim II
2. 6,574,601 ngọc lục bảo IV
3. 6,569,225 ngọc lục bảo II
4. 6,546,271 -
5. 6,227,532 Sắt III
6. 5,981,522 -
7. 5,634,252 Bạch Kim IV
8. 5,576,498 -
9. 5,377,517 Cao Thủ
10. 5,324,625 -
11. 5,220,767 Đồng III
12. 5,156,001 -
13. 4,861,384 Đại Cao Thủ
14. 4,645,415 -
15. 4,390,566 Bạch Kim IV
16. 4,382,419 Vàng I
17. 4,370,346 -
18. 4,246,669 Vàng IV
19. 4,140,153 ngọc lục bảo III
20. 4,137,656 -
21. 3,967,971 Kim Cương III
22. 3,934,276 -
23. 3,850,565 -
24. 3,799,225 ngọc lục bảo II
25. 3,765,589 -
26. 3,754,962 -
27. 3,724,427 -
28. 3,703,252 Kim Cương I
29. 3,701,662 -
30. 3,692,066 Kim Cương IV
31. 3,675,932 Bạch Kim II
32. 3,675,087 Vàng III
33. 3,666,851 Bạc III
34. 3,648,830 ngọc lục bảo I
35. 3,646,760 -
36. 3,637,996 ngọc lục bảo III
37. 3,581,409 Kim Cương II
38. 3,553,069 Kim Cương IV
39. 3,528,365 -
40. 3,522,494 Kim Cương I
41. 3,495,690 -
42. 3,480,481 -
43. 3,394,879 Kim Cương II
44. 3,385,551 -
45. 3,340,062 -
46. 3,333,368 Kim Cương III
47. 3,316,768 -
48. 3,297,207 ngọc lục bảo III
49. 3,293,423 -
50. 3,287,774 -
51. 3,276,454 Vàng II
52. 3,255,921 -
53. 3,206,963 -
54. 3,157,527 -
55. 3,147,888 Cao Thủ
56. 3,144,127 Bạch Kim III
57. 3,110,304 Bạc III
58. 3,108,484 -
59. 3,100,890 ngọc lục bảo IV
60. 3,090,347 -
61. 3,089,296 -
62. 3,072,448 Kim Cương II
63. 3,070,940 Cao Thủ
64. 3,056,646 ngọc lục bảo III
65. 3,052,102 -
66. 3,047,127 -
67. 3,027,092 Bạc II
68. 3,015,041 Bạch Kim II
69. 3,011,403 -
70. 3,006,132 -
71. 3,001,827 ngọc lục bảo III
72. 2,999,711 -
73. 2,989,551 Bạch Kim II
74. 2,965,684 ngọc lục bảo III
75. 2,958,901 Sắt II
76. 2,924,549 -
77. 2,920,831 ngọc lục bảo I
78. 2,910,562 Bạc I
79. 2,905,236 Bạc III
80. 2,881,599 Bạch Kim II
81. 2,881,088 Kim Cương III
82. 2,877,123 Bạch Kim II
83. 2,865,183 Sắt IV
84. 2,860,181 ngọc lục bảo IV
85. 2,856,858 Vàng IV
86. 2,856,408 Vàng IV
87. 2,853,052 Bạc II
88. 2,833,329 -
89. 2,825,308 -
90. 2,824,796 Kim Cương I
91. 2,821,845 Đồng III
92. 2,816,526 ngọc lục bảo II
93. 2,811,579 ngọc lục bảo III
94. 2,809,823 Kim Cương IV
95. 2,809,196 Cao Thủ
96. 2,784,402 Đại Cao Thủ
97. 2,771,928 Bạch Kim II
98. 2,765,303 -
99. 2,749,523 -
100. 2,745,446 ngọc lục bảo IV