Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,428,445 Vàng III
2. 7,239,475 -
3. 6,440,612 Sắt II
4. 6,390,432 Vàng III
5. 6,308,980 ngọc lục bảo IV
6. 6,035,626 Bạch Kim IV
7. 5,875,131 Bạch Kim II
8. 5,586,320 Bạc III
9. 5,501,464 Bạch Kim IV
10. 5,453,474 -
11. 5,422,991 Đồng IV
12. 5,322,862 -
13. 5,289,671 -
14. 5,268,776 -
15. 5,165,735 -
16. 4,945,558 -
17. 4,942,002 Sắt II
18. 4,721,517 ngọc lục bảo III
19. 4,628,423 -
20. 4,528,665 Vàng III
21. 4,502,245 -
22. 4,453,297 -
23. 4,364,570 -
24. 4,188,207 Vàng IV
25. 4,155,998 Vàng IV
26. 4,088,123 ngọc lục bảo I
27. 4,031,970 Vàng IV
28. 4,022,560 Vàng IV
29. 4,020,553 Bạc II
30. 3,938,161 Kim Cương III
31. 3,927,665 Sắt I
32. 3,908,980 Bạch Kim IV
33. 3,872,451 Bạc II
34. 3,803,641 -
35. 3,770,464 Đồng II
36. 3,758,942 -
37. 3,748,618 -
38. 3,721,438 Vàng I
39. 3,702,366 -
40. 3,676,400 -
41. 3,668,753 Vàng II
42. 3,657,276 -
43. 3,650,708 -
44. 3,564,993 -
45. 3,525,333 Kim Cương IV
46. 3,519,331 -
47. 3,482,219 -
48. 3,469,942 -
49. 3,462,475 -
50. 3,425,765 -
51. 3,409,956 -
52. 3,388,922 ngọc lục bảo III
53. 3,386,686 Vàng III
54. 3,384,101 Kim Cương IV
55. 3,378,630 -
56. 3,378,348 Cao Thủ
57. 3,361,044 Bạch Kim IV
58. 3,352,274 ngọc lục bảo III
59. 3,351,231 Bạc I
60. 3,307,532 Vàng IV
61. 3,305,944 -
62. 3,297,594 -
63. 3,289,314 -
64. 3,285,185 -
65. 3,268,888 -
66. 3,230,308 Kim Cương III
67. 3,221,453 Bạc II
68. 3,185,793 Sắt II
69. 3,153,830 Đồng IV
70. 3,122,362 -
71. 3,100,252 Kim Cương IV
72. 3,090,407 -
73. 3,061,145 Đồng II
74. 3,059,264 ngọc lục bảo IV
75. 3,018,486 Sắt III
76. 3,017,667 Sắt I
77. 2,975,331 Đồng II
78. 2,973,048 Bạch Kim III
79. 2,966,441 ngọc lục bảo IV
80. 2,957,718 -
81. 2,957,139 -
82. 2,953,988 ngọc lục bảo I
83. 2,941,467 ngọc lục bảo I
84. 2,923,399 Bạch Kim IV
85. 2,916,524 -
86. 2,916,344 -
87. 2,913,099 Đồng III
88. 2,902,870 ngọc lục bảo I
89. 2,893,884 ngọc lục bảo III
90. 2,878,277 -
91. 2,874,579 ngọc lục bảo IV
92. 2,863,848 Sắt I
93. 2,832,595 Kim Cương II
94. 2,832,432 Kim Cương IV
95. 2,825,767 Bạch Kim II
96. 2,814,081 -
97. 2,807,609 -
98. 2,806,432 -
99. 2,791,243 ngọc lục bảo III
100. 2,782,006 Bạch Kim IV