Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 700,563 Đại Cao Thủ
2. 674,105 Vàng III
3. 665,597 Sắt II
4. 658,859 Bạch Kim I
5. 594,238 Sắt II
6. 516,784 Bạc IV
7. 493,244 Đồng III
8. 475,803 Đồng IV
9. 471,086 ngọc lục bảo IV
10. 469,308 Bạc III
11. 438,787 Đồng II
12. 438,300 Vàng IV
13. 437,358 -
14. 420,459 -
15. 419,795 Sắt II
16. 414,414 Vàng IV
17. 412,496 Sắt II
18. 405,381 -
19. 404,194 Vàng IV
20. 399,378 -
21. 398,003 -
22. 395,650 Vàng II
23. 389,396 Vàng I
24. 378,384 Kim Cương IV
25. 375,282 -
26. 373,584 Đồng III
27. 372,259 -
28. 369,308 ngọc lục bảo IV
29. 367,117 Bạc II
30. 361,466 Đồng IV
31. 359,582 Kim Cương II
32. 359,489 Đồng IV
33. 351,993 Bạc II
34. 348,772 -
35. 341,833 Bạc IV
36. 341,464 ngọc lục bảo III
37. 341,295 -
38. 339,873 Đồng II
39. 337,109 Đồng II
40. 336,073 Cao Thủ
41. 332,582 Bạch Kim IV
42. 331,066 Đồng I
43. 329,732 -
44. 328,088 -
45. 324,030 Đồng II
46. 319,531 Bạch Kim IV
47. 319,119 Kim Cương IV
48. 317,449 -
49. 315,410 Đồng I
50. 310,537 Đồng II
51. 307,911 Bạch Kim II
52. 296,637 ngọc lục bảo IV
53. 294,905 Đồng IV
54. 294,873 Bạc I
55. 294,580 Bạc IV
56. 293,210 Bạch Kim IV
57. 288,612 -
58. 287,603 Bạch Kim IV
59. 285,208 ngọc lục bảo IV
60. 284,757 Bạch Kim II
61. 283,554 Vàng III
62. 280,587 Đồng II
63. 280,185 Sắt I
64. 280,036 ngọc lục bảo IV
65. 278,681 Bạch Kim III
66. 277,673 Bạc III
67. 275,205 Vàng I
68. 274,944 Sắt II
69. 274,532 -
70. 273,238 Sắt I
71. 272,346 Vàng III
72. 271,410 ngọc lục bảo III
73. 270,242 ngọc lục bảo IV
74. 268,489 Đồng IV
75. 268,187 -
76. 267,720 Bạch Kim IV
77. 265,699 Bạc IV
78. 265,044 Bạch Kim IV
79. 264,814 Đồng III
80. 264,016 -
81. 263,342 Đại Cao Thủ
82. 263,178 Sắt IV
83. 262,946 Bạc II
84. 262,849 ngọc lục bảo I
85. 262,739 -
86. 262,035 Bạch Kim II
87. 261,612 ngọc lục bảo IV
88. 261,569 Đồng IV
89. 259,602 Bạch Kim III
90. 258,130 Đồng IV
91. 257,215 Đồng IV
92. 255,583 Bạc I
93. 255,354 -
94. 255,290 -
95. 254,755 -
96. 254,754 Bạc II
97. 254,061 ngọc lục bảo III
98. 253,323 Vàng IV
99. 252,782 Bạc IV
100. 252,642 Kim Cương IV