Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,004,236 Bạch Kim I
2. 1,945,804 Bạch Kim II
3. 1,893,885 -
4. 1,643,947 -
5. 1,452,115 Bạch Kim I
6. 1,420,923 -
7. 1,388,850 ngọc lục bảo IV
8. 1,388,531 -
9. 1,358,850 Bạch Kim II
10. 1,325,203 ngọc lục bảo IV
11. 1,249,123 ngọc lục bảo I
12. 1,159,109 Bạc IV
13. 1,125,120 -
14. 1,083,352 Kim Cương IV
15. 1,066,701 -
16. 1,066,313 ngọc lục bảo IV
17. 1,048,746 -
18. 1,045,770 Kim Cương III
19. 1,005,236 ngọc lục bảo II
20. 1,002,978 Đồng I
21. 977,661 Bạch Kim I
22. 971,632 ngọc lục bảo II
23. 957,928 Bạch Kim IV
24. 945,226 Vàng III
25. 890,645 ngọc lục bảo III
26. 868,428 Cao Thủ
27. 853,715 ngọc lục bảo IV
28. 814,950 ngọc lục bảo II
29. 806,639 ngọc lục bảo IV
30. 804,139 Kim Cương II
31. 794,970 Đồng III
32. 786,979 Kim Cương III
33. 771,433 ngọc lục bảo III
34. 769,799 Sắt III
35. 757,967 Bạch Kim IV
36. 749,817 Bạc IV
37. 743,104 Bạch Kim II
38. 740,393 Bạc I
39. 736,662 -
40. 735,748 -
41. 730,073 -
42. 724,209 -
43. 724,147 -
44. 720,974 Cao Thủ
45. 710,193 Bạch Kim II
46. 702,797 ngọc lục bảo IV
47. 700,138 Kim Cương IV
48. 699,849 Kim Cương III
49. 699,724 -
50. 698,428 -
51. 692,262 ngọc lục bảo IV
52. 691,279 Bạc I
53. 689,044 Bạc IV
54. 688,985 Cao Thủ
55. 687,042 Kim Cương I
56. 686,780 Bạch Kim I
57. 685,171 Kim Cương IV
58. 680,354 -
59. 677,870 -
60. 676,820 Cao Thủ
61. 675,697 -
62. 675,277 Cao Thủ
63. 672,516 Kim Cương III
64. 671,619 ngọc lục bảo III
65. 671,507 Cao Thủ
66. 667,146 Bạch Kim I
67. 664,352 Kim Cương III
68. 658,458 ngọc lục bảo IV
69. 658,276 Bạch Kim II
70. 657,294 ngọc lục bảo III
71. 653,025 -
72. 648,533 -
73. 643,891 Kim Cương IV
74. 641,306 Cao Thủ
75. 638,912 Bạc I
76. 638,472 ngọc lục bảo IV
77. 637,677 ngọc lục bảo III
78. 636,831 -
79. 636,342 -
80. 622,330 Bạch Kim II
81. 622,309 Kim Cương II
82. 619,625 Đồng III
83. 619,521 Bạch Kim IV
84. 615,415 Kim Cương IV
85. 614,507 Bạch Kim III
86. 613,625 ngọc lục bảo III
87. 613,560 ngọc lục bảo IV
88. 612,893 Đại Cao Thủ
89. 610,139 ngọc lục bảo II
90. 609,747 ngọc lục bảo I
91. 607,764 -
92. 604,653 Kim Cương III
93. 602,194 -
94. 601,369 ngọc lục bảo I
95. 597,105 Bạc I
96. 596,720 ngọc lục bảo II
97. 592,320 Bạch Kim III
98. 586,843 Bạc IV
99. 585,625 -
100. 585,390 Bạc III