Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.11
5,469,562 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Akshan
Akshan
Tất cả khu vực
Tất cả
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
TiaMo#2308
VN
3,784,578
ngọc lục bảo IV
2.
asturia#LAN
LAN
3,162,347
-
3.
ArcherN01#Aksan
OCE
2,556,614
-
4.
야신v#KR1
KR
2,544,503
Sắt II
5.
tomvary12345#VN2
VN
2,378,123
-
6.
Tüsk#Aksha
BR
2,331,064
Cao Thủ
7.
Max KarMiex#TR1
TR
2,320,499
ngọc lục bảo III
8.
전솔훈#KR1
KR
2,295,826
ngọc lục bảo I
9.
Good Squirrel#JP1
JP
2,295,361
-
10.
Dorrows#0488
BR
2,249,731
Bạch Kim IV
11.
RenegadeSlayerZ#TTV
NA
2,170,021
Bạc II
12.
hahaihoang#hoang
VN
2,152,769
-
13.
NTN VLOGS#VN2
VN
2,152,589
Cao Thủ
14.
Mitsumoto#BR1
BR
2,119,271
Bạc II
15.
ƒear Δ#KING
EUNE
2,100,901
Kim Cương II
16.
NextJenTV#NA1
NA
2,073,392
-
17.
superpatate7#EUW
EUW
2,071,811
Đồng III
18.
H1erofania#BR1
BR
2,065,065
-
19.
Brifix#EUW
EUW
2,062,888
ngọc lục bảo II
20.
Divine Konga#EUW
EUW
2,062,395
Kim Cương II
21.
kaiser12345#EUW
EUW
2,049,648
Đại Cao Thủ
22.
Tonna#0001
SG
2,026,556
ngọc lục bảo IV
23.
A2 Bác Tùng Tớii#1209
VN
1,985,999
Cao Thủ
24.
SÉJIYÙ LE FLEURI#SLF
EUW
1,961,773
Cao Thủ
25.
Play making#KR2
KR
1,936,809
-
26.
TheKevin20#LAS
LAS
1,933,326
Bạch Kim III
27.
Cristophe Dennis#LAN
LAN
1,918,278
Bạch Kim II
28.
Dyogu#Dyogu
BR
1,910,140
ngọc lục bảo I
29.
Indexy#KR1
KR
1,908,110
Đại Cao Thủ
30.
Táo#2024
VN
1,907,789
Kim Cương III
31.
TrueRealill#NA1
NA
1,901,500
Vàng II
32.
SeverinuDoPneu#3714
BR
1,894,416
ngọc lục bảo IV
33.
EZ QUESTERAGG#kahoz
LAS
1,894,138
Vàng I
34.
Chewy056#NA1
NA
1,874,115
Bạc I
35.
Kessany#2110
EUW
1,871,476
Vàng IV
36.
Raskolhnikov#9534
BR
1,871,025
-
37.
ChorionicMean#NA1
NA
1,868,396
Kim Cương III
38.
zlSrPerfec#LAN
LAN
1,866,369
Kim Cương IV
39.
TP DO TAY#BR1
BR
1,845,841
Đại Cao Thủ
40.
Qussai120#EUW
EUW
1,839,236
ngọc lục bảo IV
41.
AngeDivine#Ange
LAS
1,815,866
-
42.
Halal Daddy#koozy
NA
1,813,018
Bạch Kim IV
43.
대 황 궁 또 당신입니까#0928
KR
1,811,588
Kim Cương II
44.
Ever1405#LAS
LAS
1,790,042
Bạch Kim III
45.
INK CONEJO#LAS
LAS
1,789,068
Bạc IV
46.
mrJinnTV#EUW
EUW
1,759,171
ngọc lục bảo I
47.
AHNHEE#WAYD
KR
1,745,431
-
48.
UltimateGoth#1117
VN
1,741,859
ngọc lục bảo III
49.
IcePlex#Ice
NA
1,736,662
Bạch Kim III
50.
벙 신#KR1
KR
1,715,623
-
51.
AkshanS Revenge#crazy
LAS
1,700,534
Bạc IV
52.
DANNYMALANDRO#LAN
LAN
1,697,942
Đồng IV
53.
Frodo Bagginsss#EUW
EUW
1,685,973
Bạch Kim III
54.
BLS93#EUW
EUW
1,685,176
Vàng II
55.
doggan#1444
EUW
1,676,240
Cao Thủ
56.
Hask3r#EUW
EUW
1,664,634
Bạch Kim IV
57.
Armost#LAN
LAN
1,664,219
ngọc lục bảo III
58.
Frieren#20902
VN
1,655,646
Kim Cương IV
59.
TOP 1 AKSHAN VN#TK SP
VN
1,648,463
Kim Cương IV
60.
HuyGPM#1610
VN
1,646,346
Vàng III
61.
와팀운어메이징하다#1818
KR
1,637,553
Bạch Kim II
62.
Tony AK47 Shan#Tony
VN
1,637,325
Bạch Kim I
63.
이천대이#KR1
KR
1,635,185
-
64.
엄청난소시지#KR1
KR
1,617,498
Đại Cao Thủ
65.
Joker#SSQ
EUNE
1,608,413
Kim Cương II
66.
Defiant#0001
NA
1,596,677
Cao Thủ
67.
Leyhtalas#001
BR
1,594,800
ngọc lục bảo III
68.
John Wick IV#EUNE
EUNE
1,583,720
ngọc lục bảo II
69.
준서고#KR1
KR
1,583,031
Kim Cương I
70.
Challengor#NA1
NA
1,574,419
-
71.
tankshan#EUW
EUW
1,572,252
Bạc III
72.
bakshan#EUW
EUW
1,570,948
Vàng IV
73.
MỠ MỠ MỠ#VN2
VN
1,568,145
ngọc lục bảo I
74.
한예주#KR1
KR
1,555,981
Vàng II
75.
Lil Webb#NA1
NA
1,553,920
Bạc II
76.
ldhsky#KR1
KR
1,547,073
-
77.
AnjoCaíd0#BR1
BR
1,542,777
-
78.
Neoare10#EUW
EUW
1,539,734
-
79.
marcktop#117
BR
1,539,179
Bạch Kim IV
80.
Threvon#BR1
BR
1,538,943
ngọc lục bảo IV
81.
skylightss#sky
VN
1,534,251
Bạch Kim IV
82.
Dishaay#LAS
LAS
1,528,600
Kim Cương IV
83.
Jinpachi#EGOzz
EUW
1,524,690
ngọc lục bảo IV
84.
Likable#NA1
NA
1,521,556
Thách Đấu
85.
SkyBlackStar#LAN
LAN
1,516,982
ngọc lục bảo III
86.
IllIIlllllIIlIIl#KR1
KR
1,516,357
-
87.
Blaze Archmage#EUW
EUW
1,508,124
Đồng III
88.
Letal Akshan#BR1
BR
1,504,874
Cao Thủ
89.
Akshan#100
EUW
1,498,420
Bạch Kim I
90.
하의실종푸#KR1
KR
1,491,653
-
91.
BDSlim#NA1
NA
1,477,605
-
92.
Furry Pride#NA1
NA
1,477,430
Bạc II
93.
Kajaba#EUW
EUW
1,476,118
Cao Thủ
94.
모두에게사랑을#KR1
KR
1,475,678
ngọc lục bảo IV
95.
kerry flazo#LAS
LAS
1,472,946
Bạch Kim IV
96.
Bắn phát nhớ đời#aks
VN
1,471,135
Cao Thủ
97.
DårkSouL#EUW
EUW
1,462,159
Đồng IV
98.
GunhildeDieWilde#EUW
EUW
1,461,242
-
99.
BettaX#Carry
LAS
1,458,115
ngọc lục bảo III
100.
BaUcH#NA1
NA
1,457,851
-
1
2
3
4
5
6
>