Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,348,218 Vàng II
2. 2,215,254 ngọc lục bảo III
3. 2,007,486 Vàng IV
4. 1,956,334 Đồng IV
5. 1,882,700 ngọc lục bảo III
6. 1,836,677 ngọc lục bảo III
7. 1,732,647 ngọc lục bảo II
8. 1,603,925 Bạch Kim IV
9. 1,597,180 Đồng III
10. 1,532,909 Bạc III
11. 1,514,559 -
12. 1,495,083 Bạch Kim IV
13. 1,477,673 -
14. 1,460,485 Bạch Kim I
15. 1,458,869 Bạch Kim IV
16. 1,456,311 Kim Cương I
17. 1,431,954 Vàng II
18. 1,421,174 ngọc lục bảo II
19. 1,395,071 Bạch Kim I
20. 1,392,609 Kim Cương IV
21. 1,383,176 ngọc lục bảo III
22. 1,367,168 Bạc II
23. 1,314,424 Bạc IV
24. 1,286,979 -
25. 1,284,891 Đại Cao Thủ
26. 1,284,020 ngọc lục bảo IV
27. 1,274,432 Bạc II
28. 1,269,346 Vàng IV
29. 1,266,307 ngọc lục bảo IV
30. 1,261,501 Kim Cương III
31. 1,253,708 ngọc lục bảo III
32. 1,234,726 Kim Cương III
33. 1,226,898 Kim Cương III
34. 1,222,588 Bạch Kim III
35. 1,214,734 Kim Cương IV
36. 1,208,830 -
37. 1,205,464 Đồng II
38. 1,204,961 Bạch Kim IV
39. 1,194,619 Vàng IV
40. 1,192,009 -
41. 1,188,778 Bạch Kim I
42. 1,184,577 -
43. 1,179,298 Đồng IV
44. 1,170,062 ngọc lục bảo IV
45. 1,167,197 ngọc lục bảo IV
46. 1,150,522 Vàng II
47. 1,144,142 -
48. 1,138,765 Bạch Kim III
49. 1,138,527 ngọc lục bảo IV
50. 1,137,859 Bạc I
51. 1,132,895 ngọc lục bảo III
52. 1,126,630 Kim Cương III
53. 1,126,621 Cao Thủ
54. 1,123,418 -
55. 1,122,104 -
56. 1,103,375 -
57. 1,099,360 Bạch Kim III
58. 1,097,872 -
59. 1,086,000 Bạch Kim II
60. 1,085,321 Bạch Kim IV
61. 1,084,681 -
62. 1,084,595 Đồng IV
63. 1,081,802 Bạch Kim III
64. 1,072,140 Bạch Kim III
65. 1,071,519 Đồng III
66. 1,065,538 Đồng III
67. 1,054,408 Vàng II
68. 1,050,305 ngọc lục bảo IV
69. 1,047,093 Kim Cương III
70. 1,032,860 -
71. 1,030,829 Bạch Kim II
72. 1,022,643 -
73. 1,012,254 -
74. 1,011,403 -
75. 1,000,734 ngọc lục bảo IV
76. 1,000,096 ngọc lục bảo III
77. 999,709 Bạc IV
78. 995,963 -
79. 991,331 Đồng II
80. 985,445 Kim Cương II
81. 975,313 Bạch Kim IV
82. 975,125 -
83. 974,752 Sắt I
84. 974,372 -
85. 971,710 Vàng IV
86. 969,089 Vàng III
87. 968,615 Bạch Kim III
88. 968,470 Kim Cương III
89. 968,371 Bạch Kim II
90. 968,360 Bạch Kim III
91. 967,164 ngọc lục bảo IV
92. 966,974 ngọc lục bảo IV
93. 964,999 Sắt I
94. 964,936 Đồng I
95. 964,788 Bạch Kim II
96. 960,758 -
97. 958,120 Bạc I
98. 957,841 Kim Cương II
99. 956,409 Bạc IV
100. 956,095 -