3.4%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
9.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 65.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 40.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.1%
Tỷ Lệ Thắng: 58.5%
Tỷ Lệ Thắng: 58.5%
Giày
Phổ biến: 47.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Briar
Weiwei
8 /
11 /
18
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Pyosik
6 /
3 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Hoglet
2 /
8 /
0
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Lurox
22 /
8 /
20
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Người chơi Briar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DNAKOREA#KR1
KR (#1) |
84.2% | ||||
Ashley Graves#000
EUNE (#2) |
65.9% | ||||
항상냉정한사람#KR1
KR (#3) |
64.5% | ||||
Poseidon#KUN
VN (#4) |
87.5% | ||||
Fire Aries#RU1
RU (#5) |
65.3% | ||||
briarjuicythighs#3945
EUW (#6) |
70.7% | ||||
DęädSouł#EUW
EUW (#7) |
54.0% | ||||
GútBoii ĐẹpTraii#VN2
VN (#8) |
56.8% | ||||
K gánh tạ ngu#2211
VN (#9) |
55.1% | ||||
Madjusito#LAN1
LAN (#10) |
86.7% | ||||