Ryze

Ryze

Đường giữa, Đường trên
18,320 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.0%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Quá Tải
Q
Dòng Chảy Ma Pháp
E
Ngục Cổ Ngữ
W
Bậc Thầy Cổ Thuật
Quá Tải
Q Q Q Q Q
Ngục Cổ Ngữ
W W W W W
Dòng Chảy Ma Pháp
E E E E E
Vòng Xoáy Không Gian
R R R
Phổ biến: 47.7% - Tỷ Lệ Thắng: 51.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nước Mắt Nữ Thần
Bình Máux2
Phổ biến: 62.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Build cốt lõi

Đá Vĩnh Hằng
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Thiên Thần
Đuốc Lửa Đen
Phổ biến: 13.3%
Tỷ Lệ Thắng: 57.8%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Trượng Hư Vô

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 47.4% - Tỷ Lệ Thắng: 49.9%

Người chơi Ryze xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Kohls#FATop
Kohls#FATop
BR (#1)
Đại Cao Thủ 60.0% 100
2.
IRON I#3333
IRON I#3333
VN (#2)
Kim Cương I 65.5% 58
3.
81171132del#KR1
81171132del#KR1
KR (#3)
Cao Thủ 64.3% 42
4.
Jaqugar#EUNE
Jaqugar#EUNE
EUNE (#4)
Cao Thủ 51.8% 56
5.
빡 준#kr0
빡 준#kr0
KR (#5)
Cao Thủ 65.0% 40
6.
농무연#KR1
농무연#KR1
KR (#6)
Kim Cương I 52.6% 76
7.
TheMilkywayLord#EUW
TheMilkywayLord#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ 61.8% 34
8.
앙김옥띠#KR12
앙김옥띠#KR12
KR (#8)
Kim Cương II 53.2% 62
9.
gapeado por mi#LAN
gapeado por mi#LAN
LAN (#9)
Kim Cương III 85.7% 28
10.
winterin#KR1
winterin#KR1
KR (#10)
ngọc lục bảo II 59.6% 57