0.6%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 52.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 71.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.9%
Tỷ Lệ Thắng: 59.5%
Tỷ Lệ Thắng: 59.5%
Giày
Phổ biến: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ryze (Đường trên)
Bin
4 /
2 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Rather
5 /
6 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
SeongHwan
3 /
7 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Luana
12 /
6 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ssumday
1 /
6 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 49.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Người chơi Ryze xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
IRON I#3333
VN (#1) |
65.6% | ||||
Shinunogaew#Bang
VN (#2) |
62.7% | ||||
관지르#KR1
KR (#3) |
61.7% | ||||
theploze#6872
BR (#4) |
61.2% | ||||
d e w o p#ryze
VN (#5) |
63.8% | ||||
빡 준#kr0
KR (#6) |
59.6% | ||||
81171132del#KR1
KR (#7) |
62.5% | ||||
Kohls#Ryze
BR (#8) |
58.7% | ||||
πTTa#5969
BR (#9) |
58.3% | ||||
God ryze#LAS
LAS (#10) |
56.5% | ||||