Caitlyn

Caitlyn

AD Carry
1,067 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
45.8%
Tỷ Lệ Thắng
30.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Bắn Xuyên Táo
Q
Bẫy Yordle
W
Lưới 90
E
Thiện Xạ
Bắn Xuyên Táo
Q Q Q Q Q
Bẫy Yordle
W W W W W
Lưới 90
E E E E E
Bách Phát Bách Trúng
R R R
Phổ biến: 32.4% - Tỷ Lệ Thắng: 46.1%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 80.1%
Tỷ Lệ Thắng: 45.1%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
Phổ biến: 14.9%
Tỷ Lệ Thắng: 59.5%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 78.8%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%

Đường build chung cuộc

Huyết Kiếm
Giáp Thiên Thần
Mũi Tên Yun Tal

Đường Build Của Tuyển Thủ Caitlyn (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Caitlyn (Đường trên)
Bull
Bull
9 / 2 / 6
Caitlyn
VS
Rumble
Tốc Biến
Hồi Máu
Bắn Xuyên Táo
Q
Bẫy Yordle
W
Lưới 90
E
Đại Bác Liên ThanhGiày Cuồng Nộ
Áo Choàng TímKiếm Doran
Vô Cực KiếmDao Hung Tàn
HolyPhoenix
HolyPhoenix
16 / 6 / 3
Caitlyn
VS
Fiora
Lá Chắn
Tốc Biến
Bắn Xuyên Táo
Q
Bẫy Yordle
W
Lưới 90
E
Cung XanhVô Cực Kiếm
Súng Hải TặcGiày Cuồng Nộ
Huyết KiếmĐại Bác Liên Thanh
Bull
Bull
17 / 8 / 5
Caitlyn
VS
Ekko
Tốc Biến
Thanh Tẩy
Bắn Xuyên Táo
Q
Bẫy Yordle
W
Lưới 90
E
Vô Cực KiếmHuyết Kiếm
Súng Hải TặcĐại Bác Liên Thanh
Cung XanhGiày Cuồng Nộ

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 41.8% - Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
GetOutOfYourEgo#0713
GetOutOfYourEgo#0713
EUNE (#1)
Cao Thủ 88.4% 43
2.
ur fav sup#haru
ur fav sup#haru
VN (#2)
Đại Cao Thủ 73.9% 46
3.
Ferofrost#LAN
Ferofrost#LAN
LAN (#3)
Thách Đấu 68.4% 57
4.
LightBringah#9613
LightBringah#9613
EUW (#4)
Cao Thủ 66.1% 59
5.
briechxng#1706
briechxng#1706
SG (#5)
Cao Thủ 64.9% 77
6.
Farrael#KBG
Farrael#KBG
BR (#6)
Cao Thủ 64.0% 50
7.
Bất  Vấn Biệt Ly#2004
Bất Vấn Biệt Ly#2004
VN (#7)
Cao Thủ 64.6% 48
8.
hazy#000
hazy#000
EUW (#8)
Đại Cao Thủ 61.1% 54
9.
Gino DAcampo#EUW
Gino DAcampo#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 61.0% 59
10.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#10)
Thách Đấu 60.4% 53

Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất

Hướng Dẫn