5.2%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
11.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 55.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.5%
Tỷ Lệ Thắng: 60.6%
Tỷ Lệ Thắng: 60.6%
Giày
Phổ biến: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jax (Đường trên)
Dhokla
2 /
5 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Sacre
6 /
7 /
2
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Khan
1 /
2 /
3
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Sacre
2 /
5 /
0
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Luana
3 /
6 /
3
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 47.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Người chơi Jax xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Cruzerthebruzer#000
OCE (#1) |
76.0% | ||||
hajar s feet#slurp
EUW (#2) |
75.8% | ||||
º小雪球#TW2
TW (#3) |
69.2% | ||||
Ambatukam#IKU
VN (#4) |
70.4% | ||||
Sole Survivor#222
EUW (#5) |
69.0% | ||||
로저스#8602
KR (#6) |
68.5% | ||||
SKY5#6059
EUNE (#7) |
67.8% | ||||
Zi Qigang#73695
VN (#8) |
69.1% | ||||
jojo#wywq
KR (#9) |
67.9% | ||||
Do Duc Sang#VN2
VN (#10) |
68.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,855,645 | |
2. | 9,467,548 | |
3. | 8,347,577 | |
4. | 8,016,456 | |
5. | 7,386,895 | |