0.1%
Phổ biến
46.0%
Tỷ Lệ Thắng
24.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 82.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 96.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.1%
Tỷ Lệ Thắng: 67.6%
Tỷ Lệ Thắng: 67.6%
Giày
Phổ biến: 58.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Draven (Đường trên)
Wayward
4 /
7 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Khan
6 /
7 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 42.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.2%
Người chơi Draven xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
VIX#XIVVV
EUW (#1) |
77.0% | ||||
TAiWAN MOBiLE#ye1
EUNE (#2) |
74.6% | ||||
瑞文桑#3903
TW (#3) |
73.7% | ||||
Dealersz#EUW
EUW (#4) |
72.0% | ||||
zenbukorosu#KR1
KR (#5) |
72.2% | ||||
kkkkkkkkkkkkyoto#kyoto
LAS (#6) |
71.0% | ||||
yahahanfuzhangh#yaha
KR (#7) |
70.6% | ||||
wenya#acca
KR (#8) |
69.2% | ||||
llIIIlllIIlI#LAS1
LAS (#9) |
69.0% | ||||
vxiaohaozzzz1#KR1
KR (#10) |
78.0% | ||||