5.2%
Phổ biến
47.7%
Tỷ Lệ Thắng
2.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
|
W | W | W | W | W | W | ||||||||||||
|
E | E | E | E | E | E | ||||||||||||
|
Phổ biến: 35.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 86.3%
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Giày
Phổ biến: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jayce
Pullbae
6 /
5 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Yuekai
7 /
10 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Melonik
4 /
3 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Riss
3 /
10 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
HyBriD
3 /
10 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 34.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Người chơi Jayce xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
J4YCE#무상성
KR (#1) |
63.0% | ||||
16xyz#KR1
KR (#2) |
60.5% | ||||
Horthy katonája#EUW
EUW (#3) |
48.3% | ||||
소연아사랑해#0409
KR (#4) |
64.7% | ||||
남양주롯데택배절대가지마#0401
KR (#5) |
59.0% | ||||
Yeo#cat
EUW (#6) |
62.2% | ||||
Irgati#7654
LAS (#7) |
64.7% | ||||
Cho tao mượn 10k#00000
VN (#8) |
56.9% | ||||
JayceKing#Zeus
VN (#9) |
60.0% | ||||
Teamless#3587
EUW (#10) |
67.9% | ||||