Thresh

Thresh

Hỗ Trợ
129,032 trận ( 2 ngày vừa qua )
14.2%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
5.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Án Tử
Q
Lưỡi Hái Xoáy
E
Con Đường Tăm Tối
W
Đọa Đày
Án Tử
Q Q Q Q Q
Con Đường Tăm Tối
W W W W W
Lưỡi Hái Xoáy
E E E E E
Đóng Hộp
R R R
Phổ biến: 51.8% - Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 83.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%

Build cốt lõi

Hỏa Ngọc
Dây Chuyền Iron Solari
Lời Thề Hiệp Sĩ
Tụ Bão Zeke
Phổ biến: 10.4%
Tỷ Lệ Thắng: 63.8%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 29.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%

Đường build chung cuộc

Tim Băng
Giáp Gai
Giáp Thiên Nhiên

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 66.3% - Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Người chơi Thresh xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Baymax#eulas
Baymax#eulas
BR (#1)
Cao Thủ 72.3% 47
2.
태 태#0901
태 태#0901
KR (#2)
Đại Cao Thủ 63.3% 60
3.
WazabiCouscous#EUW
WazabiCouscous#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ 60.7% 56
4.
바켱낙#KR1
바켱낙#KR1
KR (#4)
Cao Thủ 61.2% 49
5.
Wâll â Beâr#TR1
Wâll â Beâr#TR1
TR (#5)
Đại Cao Thủ 68.2% 44
6.
tempiqvyxtvklrki#EUNE
tempiqvyxtvklrki#EUNE
EUNE (#6)
Đại Cao Thủ 58.6% 58
7.
Let me sup#실수도실력
Let me sup#실수도실력
KR (#7)
Cao Thủ 59.2% 49
8.
CG SoulFTW#LAN
CG SoulFTW#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ 61.7% 47
9.
I am a fool#12341
I am a fool#12341
KR (#9)
Cao Thủ 57.4% 54
10.
T1 Keria#지원하다
T1 Keria#지원하다
BR (#10)
Cao Thủ 62.0% 50