6.1%
Phổ biến
49.4%
Tỷ Lệ Thắng
4.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 63.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tiến Hóa
Q
W
E
Phổ biến: 24.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 70.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Giày
Phổ biến: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kha'Zix
Rames
14 /
6 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Broxah
15 /
2 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Nuguri
1 /
7 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
SKEANZ
3 /
3 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Yukino
10 /
8 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TapinGG Mave#0088
EUNE (#1) |
64.7% | ||||
FanBoy HàPhương#Kun
VN (#2) |
62.3% | ||||
separar#BR1
BR (#3) |
61.8% | ||||
dhasdhas#EUW
EUW (#4) |
57.9% | ||||
닷지 절대 안하는 탑카직스#1162
KR (#5) |
59.0% | ||||
더구도구#duck
KR (#6) |
77.8% | ||||
Kharioca#BR1
BR (#7) |
55.1% | ||||
Chanvuive#VN2
VN (#8) |
54.4% | ||||
Kames#EUNE
EUNE (#9) |
69.8% | ||||
CCT Butera#CHAOS
EUNE (#10) |
50.0% | ||||