Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.11
5,459,058 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
897,096
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Thường & Xếp Hạng
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
#
Tướng
Tỷ Lệ Thắng
(50+ Các trận đấu xếp hạng)
Tỷ Lệ Thắng
(Bạch Kim+)
Δ
1.
Udyr
2.
Kindred
3.
Rammus
4.
Ziggs
5.
Master Yi
6.
Xayah
7.
Morgana
8.
Mordekaiser
9.
Taliyah
10.
Gwen
11.
Syndra
12.
Vex
13.
Akshan
14.
Ryze
15.
Heimerdinger
16.
Annie
17.
Sett
18.
Braum
19.
Xin Zhao
20.
Nilah
21.
Bard
22.
Kennen
23.
Sona
24.
Lillia
25.
Taric
26.
Zilean
27.
Nocturne
28.
Janna
29.
Ezreal
30.
Cho'Gath
31.
Skarner
32.
Ahri
33.
Tristana
34.
Sion
35.
Maokai
36.
Pyke
37.
Tryndamere
38.
Kayn
39.
Leona
40.
Nidalee
41.
Gragas
42.
Jarvan IV
43.
Shaco
44.
Malzahar
45.
Twitch
46.
Orianna
47.
Neeko
48.
Twisted Fate
49.
Riven
50.
Cassiopeia
51.
Smolder
52.
Sylas
53.
Amumu
54.
Akali
55.
Caitlyn
56.
Corki
57.
Thresh
58.
Kha'Zix
59.
Ornn
60.
Karthus
61.
Rek'Sai
62.
Brand
63.
Draven
64.
Galio
65.
Shyvana
66.
Aurelion Sol
67.
Fiora
68.
Viego
69.
Qiyana
70.
Darius
71.
Jhin
72.
Volibear
73.
Hwei
74.
Milio
75.
Kled
76.
Yorick
77.
Kayle
78.
Lee Sin
79.
Quinn
80.
Ivern
81.
Veigar
82.
Aatrox
83.
Fiddlesticks
84.
Poppy
85.
Viktor
86.
Azir
87.
Warwick
88.
Renekton
89.
Ekko
90.
Zeri
91.
Nami
92.
Vayne
93.
Lux
94.
Zed
95.
Anivia
96.
Diana
97.
Zac
98.
Shen
99.
Illaoi
100.
Jax
101.
Rumble
102.
Yasuo
103.
Nautilus
104.
Vi
105.
Pantheon
106.
Nunu & Willump
107.
Vel'Koz
108.
Bel'Veth
109.
Yone
110.
Ngộ Không
111.
Fizz
112.
Camille
113.
Hecarim
114.
Urgot
115.
Nasus
116.
Varus
117.
Singed
118.
Lulu
119.
LeBlanc
120.
Xerath
121.
Zoe
122.
Olaf
123.
Gnar
124.
Zyra
125.
Blitzcrank
126.
Jinx
127.
Senna
128.
Elise
129.
Lucian
130.
Dr. Mundo
131.
Katarina
132.
Briar
133.
Miss Fortune
134.
Seraphine
135.
Yuumi
136.
Renata Glasc
137.
Naafiri
138.
Kai'Sa
139.
Alistar
140.
Sejuani
141.
Evelynn
142.
Aphelios
143.
K'Sante
144.
Rengar
145.
Teemo
146.
Garen
147.
Graves
148.
Swain
149.
Soraka
150.
Talon
151.
Ashe
152.
Kassadin
153.
Rell
154.
Samira
155.
Tahm Kench
156.
Lissandra
157.
Karma
158.
Kog'Maw
159.
Sivir
160.
Irelia
161.
Jayce
162.
Vladimir
163.
Kalista
164.
Gangplank
165.
Rakan
166.
Trundle
167.
Malphite