Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#1)
Thách Đấu 1901 LP
Thắng: 381 (59.4%)
Thách Đấu 1212 LP
Thắng: 117 (85.4%)
Graves Ngộ Không Lee Sin Yasuo Jax
2.
Nhớ Nè#13965
Nhớ Nè#13965
VN (#2)
Thách Đấu 1824 LP
Thắng: 224 (67.9%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 96 (55.2%)
Kindred Lulu Graves Milio Janna
3.
Miu Miu ambassad#IC3
Miu Miu ambassad#IC3
RU (#3)
Thách Đấu 1716 LP
Thắng: 157 (69.2%)
Samira Yone Vayne Warwick Ezreal
4.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#4)
Thách Đấu 1706 LP
Thắng: 232 (61.1%)
Kim Cương III 16 LP
Thắng: 18 (75.0%)
Katarina Qiyana Ahri Nilah Hwei
5.
uncle player#oste
uncle player#oste
PH (#5)
Thách Đấu 1687 LP
Thắng: 235 (62.7%)
Thách Đấu 778 LP
Thắng: 71 (71.7%)
Lucian Aphelios Aatrox Kalista Varus
6.
Tutsz#1612
Tutsz#1612
BR (#6)
Thách Đấu 1673 LP
Thắng: 287 (58.6%)
Jayce Hwei Orianna Ahri LeBlanc
7.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#7)
Thách Đấu 1650 LP
Thắng: 492 (58.6%)
Cao Thủ 98 LP
Thắng: 69 (59.5%)
Rengar Lee Sin Graves Viego Hecarim
8.
Kaimietis3#EUW
Kaimietis3#EUW
EUW (#8)
Thách Đấu 1647 LP
Thắng: 224 (62.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 25 (51.0%)
Lee Sin Taliyah Rell Graves Nidalee
9.
TryhardEkko#Ekko
TryhardEkko#Ekko
EUNE (#9)
Thách Đấu 1645 LP
Thắng: 141 (71.6%)
Kim Cương I 56 LP
Thắng: 31 (57.4%)
Ekko Zeri Kai'Sa Viego Ashe
10.
Viper#RvVn
Viper#RvVn
NA (#10)
Thách Đấu 1591 LP
Thắng: 148 (67.3%)
Riven Vayne Akali Jayce Kalista
11.
regate#EUNE
regate#EUNE
EUNE (#11)
Thách Đấu 1567 LP
Thắng: 192 (62.3%)
Kim Cương III 72 LP
Thắng: 14 (93.3%)
Karthus Twitch Draven Seraphine Jinx
12.
Miyuk#RAMO
Miyuk#RAMO
TR (#12)
Thách Đấu 1541 LP
Thắng: 243 (61.1%)
Cao Thủ 70 LP
Thắng: 43 (67.2%)
Bel'Veth Gragas Nidalee Karthus Thresh
13.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#13)
Thách Đấu 1540 LP
Thắng: 412 (55.8%)
Viego Lee Sin Samira Taliyah Nidalee
14.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#14)
Thách Đấu 1538 LP
Thắng: 278 (58.3%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 16 (72.7%)
Aatrox Jayce K'Sante Jax Gragas
15.
Thors Snoresson#3327
Thors Snoresson#3327
EUW (#15)
Thách Đấu 1530 LP
Thắng: 235 (59.8%)
Viego Taliyah Brand Volibear Graves
16.
Ilia Topuria#tukan
Ilia Topuria#tukan
EUW (#16)
Thách Đấu 1508 LP
Thắng: 321 (57.5%)
Zeri Varus Smolder Kalista Kai'Sa
17.
Việt An#2212
Việt An#2212
VN (#17)
Thách Đấu 1500 LP
Thắng: 202 (65.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 18 (48.6%)
Graves Kindred Akali Lee Sin Nautilus
18.
Mes#yyds
Mes#yyds
TW (#18)
Thách Đấu 1500 LP
Thắng: 191 (61.0%)
Thách Đấu 672 LP
Thắng: 63 (82.9%)
Lee Sin Xin Zhao Volibear Lillia Braum
19.
JG top boy#lync1
JG top boy#lync1
EUW (#19)
Thách Đấu 1491 LP
Thắng: 256 (60.0%)
Kim Cương III 75 LP
Thắng: 9 (52.9%)
Taliyah Viego Lee Sin Lillia Brand
20.
ASTROBOY99#NA1
ASTROBOY99#NA1
NA (#20)
Thách Đấu 1486 LP
Thắng: 289 (57.1%)
Lee Sin Taliyah Gragas Brand Kindred
21.
재훈이의모함#KR2
재훈이의모함#KR2
KR (#21)
Thách Đấu 1481 LP
Thắng: 580 (54.0%)
Nautilus Rakan Pyke Rell Bard
22.
Δ Desperate#adi
Δ Desperate#adi
EUNE (#22)
Thách Đấu 1479 LP
Thắng: 152 (65.0%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 59 (55.1%)
Kayle Nasus Ezreal Vayne Olaf
23.
IPEGE ASIGIMM#042
IPEGE ASIGIMM#042
TR (#23)
Thách Đấu 1475 LP
Thắng: 175 (60.8%)
Đại Cao Thủ 586 LP
Thắng: 82 (80.4%)
Fiora Akshan Gragas Camille Malphite
24.
LunaTown#EUNE
LunaTown#EUNE
EUNE (#24)
Thách Đấu 1467 LP
Thắng: 234 (59.2%)
Thách Đấu 911 LP
Thắng: 107 (87.0%)
Taric Maokai Leona Blitzcrank Galio
25.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#25)
Thách Đấu 1461 LP
Thắng: 349 (57.0%)
Lucian Kalista Varus Jinx Kai'Sa
26.
M G#2821
M G#2821
KR (#26)
Thách Đấu 1444 LP
Thắng: 192 (62.5%)
Taliyah Hwei Twisted Fate Aurelion Sol Azir
27.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#27)
Thách Đấu 1441 LP
Thắng: 323 (56.9%)
Lee Sin Graves Brand Vi Ahri
28.
Âtem#777
Âtem#777
TR (#28)
Thách Đấu 1441 LP
Thắng: 179 (56.6%)
Bạch Kim III
Thắng: 46 (39.3%)
Twisted Fate Karthus Sylas Yone Smolder
29.
아이유#1128
아이유#1128
KR (#29)
Thách Đấu 1408 LP
Thắng: 181 (62.2%)
Azir LeBlanc Taliyah Yone Jayce
30.
May#0411
May#0411
KR (#30)
Thách Đấu 1397 LP
Thắng: 239 (62.9%)
Senna Zeri Varus Aphelios Lucian
31.
blaberfish2#NA1
blaberfish2#NA1
NA (#31)
Thách Đấu 1388 LP
Thắng: 302 (57.3%)
Lee Sin Vi Kindred Nidalee Jax
32.
ladriv#001
ladriv#001
TR (#32)
Thách Đấu 1386 LP
Thắng: 208 (61.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (60.0%)
Camille Kennen Renekton Jayce Diana
33.
Pobelter#NA1
Pobelter#NA1
NA (#33)
Thách Đấu 1385 LP
Thắng: 585 (53.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (87.5%)
Jayce Azir Tristana Yone Akali
34.
ION Swoof#jine
ION Swoof#jine
PH (#34)
Thách Đấu 1381 LP
Thắng: 137 (71.0%)
Riven Hecarim Yone Renekton Udyr
35.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#35)
Thách Đấu 1378 LP
Thắng: 306 (57.2%)
Nidalee Lee Sin Hwei Jax Aatrox
36.
imagine a legend#TR1
imagine a legend#TR1
TR (#36)
Thách Đấu 1372 LP
Thắng: 242 (58.2%)
Cao Thủ 134 LP
Thắng: 31 (66.0%)
Rell Bard Lux Zilean Milio
37.
sad and bad#help
sad and bad#help
EUW (#37)
Thách Đấu 1371 LP
Thắng: 347 (56.6%)
Varus Kalista Senna Zeri Jinx
38.
fuuuuuuuu#99999
fuuuuuuuu#99999
BR (#38)
Thách Đấu 1369 LP
Thắng: 361 (56.1%)
Taliyah Hwei Tristana Orianna Ahri
39.
keke#JG1
keke#JG1
TW (#39)
Thách Đấu 1361 LP
Thắng: 218 (58.9%)
Tristana Ekko Graves Lee Sin Samira
40.
Trymbi#001
Trymbi#001
EUW (#40)
Thách Đấu 1361 LP
Thắng: 166 (64.8%)
Nautilus Rakan Pyke Rell Renata Glasc
41.
Upset#asdff
Upset#asdff
EUW (#41)
Thách Đấu 1358 LP
Thắng: 426 (55.5%)
Zeri Jinx Kalista Senna Varus
42.
paiN Tatu#10y
paiN Tatu#10y
BR (#42)
Thách Đấu 1357 LP
Thắng: 245 (58.2%)
Lee Sin Jax Graves Taliyah Gragas
43.
weixin1585410146#syk
weixin1585410146#syk
OCE (#43)
Thách Đấu 1353 LP
Thắng: 172 (62.3%)
Hwei Seraphine Janna Lux Sona
44.
Gubb#6366
Gubb#6366
SG (#44)
Thách Đấu 1345 LP
Thắng: 146 (64.0%)
Jax Aatrox Fiora Jayce Camille
45.
허거덩#0303
허거덩#0303
KR (#45)
Thách Đấu 1342 LP
Thắng: 212 (60.1%)
Aatrox Hwei Azir Yone Aurelion Sol
46.
LOVE SHORT GIRLS#CN1
LOVE SHORT GIRLS#CN1
EUNE (#46)
Thách Đấu 1339 LP
Thắng: 266 (59.0%)
Đại Cao Thủ 528 LP
Thắng: 80 (65.0%)
Kayle Nilah Viego Sett Samira
47.
TheShackledOne#003
TheShackledOne#003
EUW (#47)
Thách Đấu 1338 LP
Thắng: 292 (57.5%)
Orianna Azir Hwei Tristana Akali
48.
Joinze#EUW
Joinze#EUW
EUW (#48)
Thách Đấu 1335 LP
Thắng: 422 (55.6%)
Taliyah Kindred Lee Sin Brand Jax
49.
KC NEXT ADKING#EUW
KC NEXT ADKING#EUW
EUW (#49)
Thách Đấu 1334 LP
Thắng: 304 (57.1%)
Zeri Varus Draven Kalista Senna
50.
Ustanak#LAS
Ustanak#LAS
LAS (#50)
Thách Đấu 1330 LP
Thắng: 158 (60.5%)
Thách Đấu 1232 LP
Thắng: 101 (67.3%)
Rek'Sai Nocturne Rengar Braum Hecarim
51.
Jojos#8306
Jojos#8306
BR (#51)
Thách Đấu 1329 LP
Thắng: 154 (63.9%)
Nautilus Bard Nami Renata Glasc Hwei
52.
kiin#KR1
kiin#KR1
KR (#52)
Thách Đấu 1328 LP
Thắng: 241 (59.1%)
Twisted Fate Aatrox Rumble Jayce Rek'Sai
53.
galbiking#000
galbiking#000
NA (#53)
Thách Đấu 1324 LP
Thắng: 309 (58.3%)
Kim Cương IV 92 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Nautilus Camille Rakan Bard Senna
54.
Ragnar Lõthbrok#4570
Ragnar Lõthbrok#4570
TR (#54)
Thách Đấu 1323 LP
Thắng: 183 (58.7%)
Gangplank Hecarim Riven Ezreal Karma
55.
DBQ#1111
DBQ#1111
KR (#55)
Thách Đấu 1321 LP
Thắng: 276 (60.8%)
Taliyah Kindred Graves Brand Lee Sin
56.
Judgement#EUNE1
Judgement#EUNE1
EUNE (#56)
Thách Đấu 1320 LP
Thắng: 197 (67.5%)
Kim Cương IV 57 LP
Thắng: 24 (66.7%)
Nidalee Hecarim Draven Senna Twitch
57.
white space#srtty
white space#srtty
NA (#57)
Thách Đấu 1317 LP
Thắng: 169 (67.6%)
Camille Twisted Fate Jax Yone Jayce
58.
kick kkaw1#uzaL9
kick kkaw1#uzaL9
TR (#58)
Thách Đấu 1316 LP
Thắng: 177 (62.1%)
Katarina Hecarim Bel'Veth Fizz Pantheon
59.
半夢半醒ö#TW2
半夢半醒ö#TW2
TW (#59)
Thách Đấu 1313 LP
Thắng: 411 (55.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Taliyah Karthus Akshan Xin Zhao Nidalee
60.
divine maple#goat
divine maple#goat
NA (#60)
Thách Đấu 1312 LP
Thắng: 107 (70.9%)
Fiora Gwen Yone Olaf Aatrox
61.
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LAS (#61)
Thách Đấu 1311 LP
Thắng: 350 (57.1%)
Janna Blitzcrank Milio Senna Ivern
62.
Dc租號qwe66#8497
Dc租號qwe66#8497
TW (#62)
Thách Đấu 1309 LP
Thắng: 153 (65.4%)
Cao Thủ 119 LP
Thắng: 29 (85.3%)
Pantheon Xin Zhao Varus Zeri Lucian
63.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#63)
Thách Đấu 1305 LP
Thắng: 218 (62.1%)
Kalista Kai'Sa Jinx Varus Zeri
64.
Pun1sher Reborn#EUW
Pun1sher Reborn#EUW
EUW (#64)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 369 (56.3%)
Cassiopeia Tristana Sylas Ahri Blitzcrank
65.
ttv xDavemon#GOAT
ttv xDavemon#GOAT
NA (#65)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 279 (58.0%)
Pyke Qiyana Ekko Sylas Akshan
66.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#66)
Thách Đấu 1295 LP
Thắng: 223 (57.3%)
Thách Đấu 747 LP
Thắng: 104 (82.5%)
Hwei Lux Twisted Fate Smolder Azir
67.
各自安好DD#TW2
各自安好DD#TW2
TW (#67)
Thách Đấu 1283 LP
Thắng: 273 (56.2%)
Lillia Katarina Talon Kayn Ekko
68.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#68)
Thách Đấu 1276 LP
Thắng: 135 (70.7%)
Kindred Vi Bel'Veth Jinx Viego
69.
Kiin#369
Kiin#369
BR (#69)
Thách Đấu 1274 LP
Thắng: 412 (54.3%)
Aatrox Twisted Fate K'Sante Jax Olaf
70.
frosty#KR3
frosty#KR3
BR (#70)
Thách Đấu 1273 LP
Thắng: 208 (60.3%)
Nautilus Senna Rell Alistar Ashe
71.
juny#dork
juny#dork
BR (#71)
Thách Đấu 1270 LP
Thắng: 250 (57.5%)
Evelynn Bel'Veth Briar Vi Viego
72.
上芬85搜sm電競#030
上芬85搜sm電競#030
TW (#72)
Thách Đấu 1269 LP
Thắng: 231 (61.1%)
Fiora Ezreal Lucian Aphelios Vayne
73.
twitchtv Yuyos#Yuyos
twitchtv Yuyos#Yuyos
LAS (#73)
Thách Đấu 1267 LP
Thắng: 121 (65.1%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Rengar Bel'Veth Jax Fiddlesticks Elise
74.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#74)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 603 (55.1%)
Rumble Galio Poppy Aatrox Jayce
75.
QUINDINHO#BR1
QUINDINHO#BR1
BR (#75)
Thách Đấu 1259 LP
Thắng: 335 (54.9%)
Kim Cương III 60 LP
Thắng: 9 (56.3%)
Katarina Fiora Diana Kayle Riven
76.
Kiari#Opium
Kiari#Opium
BR (#76)
Thách Đấu 1259 LP
Thắng: 273 (56.5%)
Twisted Fate Aatrox Jayce Jax Yone
77.
밤이싫어#샌드박스
밤이싫어#샌드박스
KR (#77)
Thách Đấu 1259 LP
Thắng: 222 (59.7%)
Jinx Zeri Kai'Sa Vayne Varus
78.
Yuuji#247
Yuuji#247
NA (#78)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 281 (56.9%)
Lee Sin Graves Taliyah Nidalee Kha'Zix
79.
F9 Cudge#NA1
F9 Cudge#NA1
NA (#79)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 186 (61.2%)
Jayce Twisted Fate Darius Ryze Aatrox
80.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#80)
Thách Đấu 1255 LP
Thắng: 593 (53.1%)
K'Sante Skarner Aatrox Rumble Jayce
81.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#81)
Thách Đấu 1254 LP
Thắng: 561 (53.4%)
Zeri Jinx Kalista Xayah Ashe
82.
kbzn#zzz
kbzn#zzz
LAS (#82)
Thách Đấu 1253 LP
Thắng: 140 (57.6%)
Talon Zed Diana Hwei Fizz
83.
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
NA (#83)
Thách Đấu 1248 LP
Thắng: 244 (57.4%)
Galio Nautilus Lucian Maokai Rakan
84.
asdfhgjtidj#666
asdfhgjtidj#666
KR (#84)
Thách Đấu 1247 LP
Thắng: 275 (58.1%)
Rakan Senna Renata Glasc Ashe Nautilus
85.
런던 가자#2024
런던 가자#2024
KR (#85)
Thách Đấu 1245 LP
Thắng: 185 (62.3%)
Lee Sin Graves Nidalee Vi Viego
86.
바들바들동물콘#4992
바들바들동물콘#4992
KR (#86)
Thách Đấu 1242 LP
Thắng: 350 (55.9%)
Kim Cương IV 46 LP
Thắng: 5 (100.0%)
Hwei Tristana Orianna Taliyah Ahri
87.
KBM Lonely#CBLol
KBM Lonely#CBLol
BR (#87)
Thách Đấu 1241 LP
Thắng: 172 (64.9%)
Twisted Fate Lee Sin Nidalee Renekton Jayce
88.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#88)
Thách Đấu 1240 LP
Thắng: 197 (60.1%)
Viego Vi Lee Sin Karthus Sejuani
89.
Yukinø#2832
Yukinø#2832
LAS (#89)
Thách Đấu 1239 LP
Thắng: 224 (57.4%)
Kim Cương II 0 LP
Thắng: 19 (52.8%)
Gragas Caitlyn K'Sante Soraka Rell
90.
Lancer#KDF
Lancer#KDF
KR (#90)
Thách Đấu 1238 LP
Thắng: 376 (55.0%)
Rumble Aatrox Twisted Fate K'Sante Renekton
91.
Razørk Activoo#razzz
Razørk Activoo#razzz
EUW (#91)
Thách Đấu 1236 LP
Thắng: 232 (58.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (44.4%)
Gragas Jax Lee Sin Brand Talon
92.
VKS Toucouille#CBLol
VKS Toucouille#CBLol
BR (#92)
Thách Đấu 1235 LP
Thắng: 234 (59.7%)
Kim Cương III 51 LP
Thắng: 9 (52.9%)
Jayce Ahri Azir Neeko Orianna
93.
Miyamotô Musashî#EUW
Miyamotô Musashî#EUW
EUW (#93)
Thách Đấu 1234 LP
Thắng: 114 (70.4%)
Taliyah Viego Olaf Lee Sin Skarner
94.
Zayco#Zayco
Zayco#Zayco
BR (#94)
Thách Đấu 1230 LP
Thắng: 301 (55.9%)
Yone Hwei Naafiri Smolder Yasuo
95.
Sekudai#111
Sekudai#111
TR (#95)
Thách Đấu 1230 LP
Thắng: 146 (62.4%)
Kim Cương IV 64 LP
Thắng: 14 (73.7%)
Vladimir Orianna Gwen Nunu & Willump Aatrox
96.
bradleyyy#0002
bradleyyy#0002
NA (#96)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 218 (59.7%)
Kim Cương III 28 LP
Thắng: 5 (55.6%)
Aurelion Sol Hwei Twisted Fate Tristana LeBlanc
97.
tgltgcdnkn#ngoai
tgltgcdnkn#ngoai
VN (#97)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 209 (60.6%)
Đại Cao Thủ 466 LP
Thắng: 49 (74.2%)
Lee Sin Viego Jax Nidalee Xin Zhao
98.
Shape DERLER#shape
Shape DERLER#shape
TR (#98)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 170 (57.8%)
Thách Đấu 1147 LP
Thắng: 137 (75.3%)
Rengar Xin Zhao Kha'Zix Gragas Jarvan IV
99.
PNG Caca#paiN
PNG Caca#paiN
BR (#99)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 163 (61.7%)
Lee Sin Kindred Jax Tristana Graves
100.
PERMOX#BOMBA
PERMOX#BOMBA
LAS (#100)
Thách Đấu 1224 LP
Thắng: 172 (59.7%)
Zeri Vayne Lee Sin Jax Varus