Twisted Fate

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
PAXTwistedFateNA#1 TF
PAXTwistedFateNA#1 TF
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.4% 6.4 /
2.7 /
9.2
51
2.
Joongsu#1525
Joongsu#1525
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 74.0% 5.6 /
3.6 /
11.0
77
3.
리쌍Fan#ΚR1
리쌍Fan#ΚR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 3.8 /
2.8 /
6.7
50
4.
살짝 피해주고#KR0
살짝 피해주고#KR0
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 4.4 /
3.7 /
9.0
50
5.
Pnpk#4878
Pnpk#4878
SEA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.5% 5.0 /
3.1 /
10.7
83
6.
Doona#1109
Doona#1109
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.6% 6.3 /
3.0 /
8.1
42
7.
Ostrich#lol
Ostrich#lol
NA (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.5% 4.4 /
4.3 /
8.5
61
8.
쁘 쬬#1티어클랜
쁘 쬬#1티어클랜
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.7% 4.5 /
4.0 /
7.9
67
9.
괴롭히지마요#kr3
괴롭히지마요#kr3
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 6.7 /
5.0 /
5.2
51
10.
yldrmckmk2#TR1
yldrmckmk2#TR1
TR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.9% 5.3 /
4.4 /
11.6
56
11.
Jumpin Jalaps#NA1
Jumpin Jalaps#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 4.4 /
3.3 /
8.8
56
12.
맹 운#KR1
맹 운#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 4.4 /
3.7 /
7.7
47
13.
Takey#KR99
Takey#KR99
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 3.3 /
2.1 /
9.7
69
14.
rokka3#5659
rokka3#5659
LAS (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 5.3 /
2.9 /
9.2
60
15.
AA MidKid#EUW
AA MidKid#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 5.1 /
4.6 /
9.0
57
16.
Be with u#52hz
Be with u#52hz
VN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.9% 4.5 /
3.1 /
8.1
72
17.
항 제#MING
항 제#MING
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.4 /
6.2 /
8.2
48
18.
키니코릿트#rite
키니코릿트#rite
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 3.4 /
2.3 /
6.2
85
19.
PAX Twisted Fate#1 TF
PAX Twisted Fate#1 TF
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 5.0 /
3.0 /
10.5
113
20.
Fliko#2297
Fliko#2297
EUW (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.7% 3.8 /
3.7 /
9.5
51
21.
AG Rùa 07102#vn2
AG Rùa 07102#vn2
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.9% 4.6 /
3.2 /
8.0
118
22.
mid diff ez#7545
mid diff ez#7545
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 5.6 /
4.6 /
7.9
72
23.
Indal#KR1
Indal#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 3.9 /
3.7 /
7.2
53
24.
Bao Thượng Ân#bepo
Bao Thượng Ân#bepo
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.1 /
4.4 /
11.2
48
25.
v t#br1
v t#br1
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 5.1 /
3.7 /
9.4
46
26.
Orianna#VN3
Orianna#VN3
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 4.8 /
3.7 /
7.5
78
27.
TKid#KR10
TKid#KR10
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 3.9 /
3.2 /
9.0
121
28.
죽고싶노#KR2
죽고싶노#KR2
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 4.6 /
4.0 /
9.2
52
29.
The Artist#2K2LP
The Artist#2K2LP
VN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.0% 4.7 /
4.8 /
8.4
54
30.
예비군 ID#KR1
예비군 ID#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 5.4 /
3.1 /
8.4
59
31.
i am banned#13131
i am banned#13131
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 5.3 /
3.9 /
8.6
49
32.
자나요#일어나
자나요#일어나
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 4.5 /
2.4 /
8.2
155
33.
Hiëpleønƒire#vn2
Hiëpleønƒire#vn2
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 4.6 /
5.5 /
11.6
58
34.
헤 돈#KR1
헤 돈#KR1
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.9% 3.8 /
3.0 /
8.9
156
35.
주문은 토끼입니까#코코아쨘
주문은 토끼입니까#코코아쨘
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.1 /
2.4 /
7.9
65
36.
루카디#Lkd
루카디#Lkd
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 4.6 /
3.1 /
7.5
95
37.
어린이보호구역스피드레이서백승범#재 석
어린이보호구역스피드레이서백승범#재 석
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 4.2 /
3.2 /
9.4
118
38.
Dopa from Bahia#br1
Dopa from Bahia#br1
BR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.2% 5.8 /
3.2 /
8.4
254
39.
Apdo#누나물좀
Apdo#누나물좀
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.3 /
3.8 /
7.3
68
40.
HDFAF#KR1
HDFAF#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 4.5 /
4.6 /
9.8
96
41.
daxreaperx#NA1
daxreaperx#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 4.1 /
3.6 /
8.2
103
42.
Koala#Euca
Koala#Euca
NA (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.4% 4.4 /
3.9 /
8.4
57
43.
SKT T1 김택용#KR1
SKT T1 김택용#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 4.2 /
4.2 /
8.1
85
44.
뿌엥이#KR1
뿌엥이#KR1
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.7% 3.7 /
3.3 /
8.6
191
45.
뎅 준#오뎅뎅
뎅 준#오뎅뎅
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.7 /
3.6 /
10.0
57
46.
그마찍고토니킹염장지르기#강낭콩
그마찍고토니킹염장지르기#강낭콩
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 3.5 /
3.0 /
8.8
98
47.
개지호#KR1
개지호#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.4 /
3.9 /
8.2
96
48.
sabuzak#7290
sabuzak#7290
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 4.6 /
4.8 /
9.0
46
49.
잘못함#7643
잘못함#7643
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 4.4 /
3.8 /
9.7
107
50.
Mít Tờ Nhấp Nhả#Q9S
Mít Tờ Nhấp Nhả#Q9S
VN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 4.2 /
3.6 /
10.0
50
51.
this is the end#66666
this is the end#66666
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 4.8 /
4.2 /
7.5
83
52.
한국전력1#KR1
한국전력1#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 4.2 /
3.1 /
8.5
51
53.
WpYiYi#Ohayo
WpYiYi#Ohayo
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.0 /
4.2 /
8.6
68
54.
hikiku#9719
hikiku#9719
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 6.6 /
6.5 /
8.1
105
55.
Distinction#000
Distinction#000
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 4.9 /
5.0 /
7.7
87
56.
Phoenixx2000#br1
Phoenixx2000#br1
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.1 /
5.0 /
10.2
45
57.
맨티스쉬림프펀치#77777
맨티스쉬림프펀치#77777
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 4.0 /
3.7 /
7.8
64
58.
refining#8888
refining#8888
NA (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 3.6 /
3.8 /
8.6
162
59.
我是一支電風扇#tw2
我是一支電風扇#tw2
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.3 /
4.8 /
9.1
72
60.
1t was me#EUW
1t was me#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 1.5 /
5.3 /
15.4
52
61.
YT PapahUke#hehe
YT PapahUke#hehe
SEA (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.5% 5.4 /
4.1 /
8.2
289
62.
메가승범#KR1
메가승범#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 3.9 /
4.0 /
8.5
137
63.
linkshark24#NA2
linkshark24#NA2
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 4.8 /
3.7 /
9.3
122
64.
유리품에안겨죽기#토 끼
유리품에안겨죽기#토 끼
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 3.6 /
3.0 /
7.6
84
65.
Deadly2Chaser#EUW
Deadly2Chaser#EUW
EUW (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.9% 6.0 /
4.1 /
10.3
86
66.
Morarne#RU1
Morarne#RU1
RU (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 10.5 /
7.2 /
6.8
64
67.
repri#鴉巣生鳳
repri#鴉巣生鳳
BR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.7% 4.3 /
3.7 /
8.5
62
68.
CoinKing#mang
CoinKing#mang
SEA (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 6.1 /
6.3 /
8.6
100
69.
Cysor#0001
Cysor#0001
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 4.7 /
4.9 /
10.2
107
70.
멍멍이게이머#111
멍멍이게이머#111
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 3.9 /
4.5 /
9.0
122
71.
Guinness X#0128
Guinness X#0128
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 3.4 /
3.1 /
7.0
79
72.
larkies#NA1
larkies#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 5.1 /
3.9 /
9.2
93
73.
S e IR i o U s#EUW
S e IR i o U s#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.2 /
4.1 /
10.7
60
74.
초보초보초보임#3847
초보초보초보임#3847
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 4.5 /
3.4 /
9.1
69
75.
LulleLeague#EUW
LulleLeague#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.8 /
5.8 /
8.7
101
76.
TexPiku#LAN
TexPiku#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 6.9 /
7.6 /
9.1
49
77.
성 일#12345
성 일#12345
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.2 /
5.3 /
7.7
52
78.
TFMACONHEIRO#619
TFMACONHEIRO#619
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 4.5 /
4.4 /
8.1
92
79.
dopa#2462
dopa#2462
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 4.3 /
3.9 /
8.8
120
80.
mskd#BR1
mskd#BR1
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.3 /
3.5 /
9.4
55
81.
Tokacads#EUW
Tokacads#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.2 /
3.7 /
8.9
80
82.
이해리 fan#0804
이해리 fan#0804
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 4.3 /
2.6 /
8.0
109
83.
LAW Leblanc#LAW
LAW Leblanc#LAW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 5.4 /
4.1 /
8.3
50
84.
O v O b#KR1
O v O b#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 4.0 /
4.7 /
7.8
63
85.
Diglipuf#RU1
Diglipuf#RU1
RU (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 6.2 /
3.4 /
9.3
185
86.
Nillee#EUW
Nillee#EUW
EUW (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.5% 5.0 /
4.2 /
6.8
40
87.
Cieply Harnas#SMAK
Cieply Harnas#SMAK
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 4.9 /
3.6 /
8.0
46
88.
우빈콩#KR11
우빈콩#KR11
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 4.6 /
3.8 /
7.0
55
89.
Pikachu#피 츄
Pikachu#피 츄
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 3.3 /
3.7 /
9.0
66
90.
츠쿠요미#KR 1
츠쿠요미#KR 1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 4.0 /
3.4 /
8.3
124
91.
집중좀해라#KR1
집중좀해라#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 3.4 /
5.1 /
8.0
186
92.
sdawxl#KR1
sdawxl#KR1
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.1% 4.1 /
3.2 /
9.7
112
93.
그마찍고토니킹염장지르기#KR강낭콩
그마찍고토니킹염장지르기#KR강낭콩
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 3.8 /
3.1 /
7.9
111
94.
veke00#EUNE
veke00#EUNE
EUNE (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.6% 4.1 /
4.4 /
9.9
99
95.
Tked#KR2
Tked#KR2
KR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.3% 4.6 /
3.2 /
7.4
222
96.
아프지말고#0000
아프지말고#0000
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 3.7 /
3.3 /
9.3
53
97.
이즈니버터#ΚR1
이즈니버터#ΚR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 4.1 /
3.7 /
8.6
137
98.
노랑 피카츄#KR1
노랑 피카츄#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 3.4 /
4.7 /
8.9
240
99.
ARIES XIII#2003
ARIES XIII#2003
VN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 5.1 /
5.3 /
10.6
48
100.
Naggo#1412
Naggo#1412
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 4.2 /
3.4 /
7.0
83