Ashe

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
First Lord Tavar#NA1
First Lord Tavar#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 6.8 /
4.2 /
8.0
53
2.
민윤채#KR1
민윤채#KR1
KR (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.0% 5.2 /
4.3 /
9.3
58
3.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 6.6 /
5.6 /
9.9
76
4.
김민정#눈 꽃
김민정#눈 꽃
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 7.3 /
3.8 /
8.7
47
5.
tuanthuhai#kr2
tuanthuhai#kr2
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 5.0 /
4.7 /
9.8
51
6.
qweasdfqwea#2506
qweasdfqwea#2506
EUW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.8% 5.3 /
5.0 /
9.4
48
7.
아이스카페라떼#0212
아이스카페라떼#0212
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 4.7 /
5.7 /
8.3
62
8.
Polemos#OC
Polemos#OC
OCE (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.5% 6.1 /
4.5 /
9.4
55
9.
빛나는연못#IIIII
빛나는연못#IIIII
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 5.7 /
5.6 /
8.6
62
10.
ExpelledSoul#MAX
ExpelledSoul#MAX
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 6.1 /
3.8 /
8.7
48
11.
T0ky#br1
T0ky#br1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 7.3 /
5.4 /
11.6
58
12.
달 인#임니다
달 인#임니다
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.5% 5.0 /
4.6 /
8.2
55
13.
Bruna#fahie
Bruna#fahie
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 5.6 /
5.4 /
10.2
56
14.
외 눈 원딜러#KR2
외 눈 원딜러#KR2
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 6.0 /
4.6 /
8.6
49
15.
Yukino#Kami
Yukino#Kami
KR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.1% 5.5 /
4.4 /
7.9
47
16.
xyz#KR11
xyz#KR11
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 5.3 /
4.7 /
8.2
56
17.
fetkira#BR1
fetkira#BR1
BR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.6% 5.6 /
6.7 /
10.4
46
18.
Kelly#죽기장인
Kelly#죽기장인
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 5.6 /
4.1 /
9.3
60
19.
kadaki#KDK
kadaki#KDK
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 5.8 /
5.9 /
10.1
57
20.
거울치료법#KR1
거울치료법#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 5.2 /
4.1 /
9.1
71
21.
diabolical#iwnl
diabolical#iwnl
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 5.6 /
5.8 /
8.9
61
22.
ianshaka#KR33
ianshaka#KR33
BR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.2% 5.3 /
4.2 /
8.0
98
23.
Do never smile#EUW
Do never smile#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 5.8 /
4.7 /
8.0
77
24.
可能性の獣#2008
可能性の獣#2008
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 4.7 /
5.2 /
8.3
53
25.
Larichanel#EUW
Larichanel#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 6.4 /
4.8 /
9.9
52
26.
아이스아메리카노충#abcd
아이스아메리카노충#abcd
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 5.8 /
5.2 /
10.4
54
27.
ABCDE#456
ABCDE#456
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 7.2 /
6.1 /
9.3
50
28.
Tebox#00007
Tebox#00007
EUW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 4.6 /
4.3 /
8.9
64
29.
katsing galang#GURU
katsing galang#GURU
EUW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 4.9 /
4.9 /
10.3
47
30.
Oak#4site
Oak#4site
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 4.3 /
4.1 /
9.9
119
31.
fourteen#cute
fourteen#cute
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 5.0 /
4.4 /
8.1
51
32.
Nilec1#br1
Nilec1#br1
BR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 6.4 /
6.3 /
9.3
47
33.
T1 gumayusi#3955
T1 gumayusi#3955
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 6.7 /
5.3 /
9.2
56
34.
犬 Frexey 犬#Rehab
犬 Frexey 犬#Rehab
EUW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.6% 5.6 /
6.3 /
9.1
48
35.
KT Highness#덤비면맞짱
KT Highness#덤비면맞짱
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.2% 6.7 /
5.7 /
9.8
41
36.
Khw1#tw2
Khw1#tw2
TW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.0% 4.5 /
3.7 /
8.6
54
37.
YuhBee#KR3
YuhBee#KR3
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 5.5 /
5.6 /
9.2
61
38.
casillas troll#RGNO
casillas troll#RGNO
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 7.2 /
5.3 /
8.7
118
39.
lavinia#zzz
lavinia#zzz
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 9.0 /
4.4 /
9.1
50
40.
zhumi#Jesus
zhumi#Jesus
BR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.2% 5.6 /
4.6 /
8.6
83
41.
Fuhäku#EUW
Fuhäku#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 7.3 /
5.4 /
9.7
69
42.
juri main#주리5
juri main#주리5
NA (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.3% 6.2 /
5.6 /
8.7
49
43.
We Miss 3v3#SAD
We Miss 3v3#SAD
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 5.9 /
7.0 /
9.6
62
44.
364#KR1
364#KR1
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.2% 5.0 /
4.7 /
8.9
88
45.
Pray#KR35
Pray#KR35
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 5.9 /
4.9 /
8.4
47
46.
톡 티#KR1
톡 티#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 5.3 /
5.1 /
8.0
87
47.
SoftPaws#1337
SoftPaws#1337
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 4.9 /
4.8 /
8.4
46
48.
Ruby#LSE
Ruby#LSE
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 5.2 /
4.8 /
8.3
54
49.
앙까라메시#보라메시
앙까라메시#보라메시
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 5.5 /
3.9 /
7.0
49
50.
MKL Freak Master#XDD
MKL Freak Master#XDD
SEA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 6.8 /
4.5 /
10.5
70
51.
이제로#이제로2
이제로#이제로2
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 6.3 /
6.8 /
9.8
94
52.
ezl#1808
ezl#1808
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.1% 4.6 /
5.1 /
8.4
90
53.
Feeling March#EUW
Feeling March#EUW
EUW (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 5.3 /
4.4 /
9.0
50
54.
poo queen#OC
poo queen#OC
OCE (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.5% 6.4 /
3.9 /
12.2
40
55.
AD CARRY#SLIME
AD CARRY#SLIME
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.3 /
5.0 /
8.1
64
56.
łłłł#Mute
łłłł#Mute
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 6.0 /
4.0 /
7.6
221
57.
illusion blade#000
illusion blade#000
OCE (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.6% 5.0 /
4.7 /
9.2
62
58.
Sói Cô Độc#LxPG
Sói Cô Độc#LxPG
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 3.1 /
4.2 /
13.9
53
59.
TøxicLeLe#EUW
TøxicLeLe#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 4.6 /
5.8 /
9.2
68
60.
HarryAugie#NA1
HarryAugie#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 5.2 /
5.1 /
9.0
65
61.
창 환#KOR
창 환#KOR
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.4% 4.8 /
5.2 /
9.2
113
62.
guerra#slime
guerra#slime
BR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.2% 6.4 /
5.5 /
9.3
55
63.
Boundless#2025
Boundless#2025
EUW (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.3% 4.5 /
4.2 /
8.2
103
64.
Boster#NA1
Boster#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 5.4 /
4.7 /
8.6
147
65.
FlamingNachos#2424
FlamingNachos#2424
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 5.3 /
5.6 /
9.1
108
66.
melke#0001
melke#0001
NA (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.6% 6.2 /
5.3 /
8.4
77
67.
아이사카 타이가#KR2
아이사카 타이가#KR2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 5.2 /
5.0 /
7.4
168
68.
Eshevenie#NA1
Eshevenie#NA1
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 5.3 /
5.0 /
10.2
142
69.
uwuowouwuowouwuw#NA1
uwuowouwuowouwuw#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 4.8 /
6.6 /
10.2
51
70.
MagicWater#MON
MagicWater#MON
SEA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 6.6 /
4.8 /
9.8
57
71.
희준로#KR1
희준로#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 5.1 /
4.9 /
8.6
106
72.
KLIK FREMAD NU#1996
KLIK FREMAD NU#1996
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 6.3 /
5.8 /
9.5
62
73.
make it count#1010
make it count#1010
EUW (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.9% 5.8 /
5.0 /
10.5
44
74.
BMOAlwaysBounces#Back
BMOAlwaysBounces#Back
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 6.2 /
5.9 /
9.0
58
75.
Sovivi#LAN
Sovivi#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 4.0 /
4.6 /
9.5
50
76.
WOOOLITE#EUW
WOOOLITE#EUW
EUW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.2% 5.4 /
6.0 /
7.8
55
77.
xD15#br1
xD15#br1
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 5.3 /
5.8 /
10.0
83
78.
달리는성화니#KR1
달리는성화니#KR1
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 69.7% 5.0 /
4.5 /
8.9
66
79.
인천광역시출신#KR1
인천광역시출신#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 4.2 /
4.0 /
8.3
70
80.
Melisa#0331
Melisa#0331
KR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 77.4% 5.6 /
4.9 /
9.5
53
81.
Kol Tới Đây#1709
Kol Tới Đây#1709
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 7.0 /
6.0 /
9.5
107
82.
qasdewzxvc#大地震动
qasdewzxvc#大地震动
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 4.5 /
5.1 /
8.0
251
83.
Rosevary#로즈배리
Rosevary#로즈배리
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 4.6 /
4.8 /
8.5
75
84.
0D310 M1N0R14S#P0BR3
0D310 M1N0R14S#P0BR3
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 7.3 /
6.7 /
10.5
46
85.
KingOfMisery#YRC
KingOfMisery#YRC
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 5.1 /
5.2 /
8.5
65
86.
foka3#997
foka3#997
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 5.9 /
5.1 /
8.9
84
87.
DeDeMegaDooDoo#sorry
DeDeMegaDooDoo#sorry
EUW (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.4% 6.9 /
6.9 /
9.1
48
88.
AYES Nomad#TR61
AYES Nomad#TR61
TR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 4.9 /
5.2 /
7.5
54
89.
EnvyShot#OC
EnvyShot#OC
OCE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 4.1 /
6.9 /
10.1
69
90.
Vruni#0809
Vruni#0809
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 6.5 /
5.1 /
7.4
54
91.
zhan#1199
zhan#1199
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 5.2 /
4.1 /
8.3
54
92.
EdgePoint#1121
EdgePoint#1121
SEA (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.7% 6.6 /
5.0 /
7.7
62
93.
Akai#1365
Akai#1365
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 5.5 /
4.8 /
9.5
64
94.
달이 아름답다#tsuki
달이 아름답다#tsuki
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 3.7 /
4.2 /
7.6
51
95.
idontswap#addif
idontswap#addif
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 6.4 /
3.9 /
8.8
45
96.
Ann#pp1
Ann#pp1
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 4.5 /
4.7 /
8.6
78
97.
Etoo#XDDDD
Etoo#XDDDD
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.6% 5.4 /
4.4 /
6.6
53
98.
분당절세미녀애쉬#KR1
분당절세미녀애쉬#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 5.1 /
5.1 /
8.5
445
99.
LAQUAS#F1F1
LAQUAS#F1F1
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 6.6 /
6.6 /
9.4
95
100.
원초 그걸 찾아#0807
원초 그걸 찾아#0807
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 6.2 /
5.1 /
8.7
47