Thống kê tướng

1,060,928 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Jinx
Jinx
AD Carry
7.6 / 6.2 / 7.3 0.0072
2.
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
8.0 / 6.0 / 8.4 0.0008
3.
Jhin
Jhin
AD Carry
8.0 / 5.5 / 8.3 0.0023
4.
Kai'Sa
Kai'Sa
AD Carry
8.7 / 6.3 / 6.6 0.0036
5.
Lux
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.2 / 6.3 / 10.9 0.0001
6.
Ezreal
Ezreal
AD Carry
7.4 / 6.1 / 7.2 0.0012
7.
Thresh
Thresh
Hỗ Trợ
2.1 / 6.6 / 15.2 0.0000
8.
Yone
Yone
Đường giữa, Đường trên
6.4 / 7.0 / 5.1 0.0010
9.
Caitlyn
Caitlyn
AD Carry
7.2 / 6.3 / 6.8 0.0019
10.
Lucian
Lucian
AD Carry
8.3 / 6.5 / 6.7 0.0021
11.
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
6.6 / 7.3 / 5.4 0.0013
12.
Ashe
Ashe
AD Carry, Hỗ Trợ
6.2 / 6.7 / 9.6 0.0012
13.
Skarner
Skarner
Đi Rừng, Đường trên
5.1 / 5.6 / 10.1 0.0001
14.
Viego
Viego
Đi Rừng
7.7 / 6.1 / 7.0 0.0024
15.
Ahri
Ahri
Đường giữa
6.4 / 5.4 / 7.7 0.0012
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Sylas
Sylas
Đường giữa, Đi Rừng
8.4 / 7.2 / 6.7 0.0018
17.
Diana
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
7.9 / 6.8 / 6.8 0.0011
18.
Lulu
Lulu
Hỗ Trợ
1.6 / 5.2 / 15.0 0.0000
19.
Vayne
Vayne
AD Carry, Đường trên
7.6 / 6.5 / 5.3 0.0064
20.
Nautilus
Nautilus
Hỗ Trợ
2.0 / 6.8 / 14.0 0.0000
21.
Aatrox
Aatrox
Đường trên
6.2 / 6.3 / 5.3 0.0024
22.
Hwei
Hwei
Đường giữa, Hỗ Trợ
5.6 / 6.1 / 9.1 0.0005
23.
Akali
Akali
Đường giữa, Đường trên
8.7 / 6.0 / 4.8 0.0012
24.
Brand
Brand
Hỗ Trợ, Đi Rừng, Đường giữa
5.7 / 7.0 / 9.5 0.0003
25.
Nami
Nami
Hỗ Trợ
1.7 / 5.4 / 16.1 0.0000
26.
Darius
Darius
Đường trên
7.1 / 6.1 / 4.4 0.0042
27.
Twitch
Twitch
AD Carry
9.1 / 6.7 / 7.3 0.0042
28.
Malphite
Malphite
Đường trên, Đường giữa
5.4 / 5.6 / 8.1 0.0001
29.
Jax
Jax
Đường trên, Đi Rừng
6.3 / 6.3 / 5.5 0.0012
30.
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
6.8 / 6.1 / 4.9 0.0013
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Smolder
Smolder
AD Carry
7.1 / 6.2 / 7.5 0.0049
32.
Zed
Zed
Đường giữa
8.6 / 6.3 / 5.7 0.0007
33.
Shaco
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
7.8 / 6.3 / 8.6 0.0005
34.
Gragas
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
5.9 / 5.6 / 7.7 0.0005
35.
Karma
Karma
Hỗ Trợ
3.0 / 6.2 / 12.3 0.0000
36.
Garen
Garen
Đường trên
6.6 / 5.2 / 4.4 0.0004
37.
Pyke
Pyke
Hỗ Trợ
6.7 / 7.6 / 9.8 0.0009
38.
Blitzcrank
Blitzcrank
Hỗ Trợ
2.1 / 6.6 / 14.3 0.0000
39.
Tristana
Tristana
AD Carry, Đường giữa
8.0 / 6.3 / 5.6 0.0027
40.
Veigar
Veigar
Đường giữa
7.3 / 6.1 / 6.5 0.0008
41.
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
7.1 / 6.0 / 8.1 0.0032
42.
Camille
Camille
Đường trên, Hỗ Trợ
6.5 / 6.9 / 6.9 0.0008
43.
Varus
Varus
AD Carry
7.8 / 6.5 / 7.0 0.0020
44.
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
8.7 / 6.2 / 6.5 0.0015
45.
Sett
Sett
Đường trên
6.1 / 6.6 / 5.5 0.0010
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
8.4 / 7.2 / 5.6 0.0098
47.
Volibear
Volibear
Đi Rừng, Đường trên
5.6 / 6.1 / 7.2 0.0005
48.
Vi
Vi
Đi Rừng
6.5 / 6.3 / 8.4 0.0006
49.
Samira
Samira
AD Carry
10.4 / 7.1 / 5.6 0.0226
50.
Irelia
Irelia
Đường trên, Đường giữa
7.2 / 7.2 / 4.9 0.0021
51.
Taliyah
Taliyah
Đường giữa, Đi Rừng
6.4 / 6.5 / 9.0 0.0006
52.
Zac
Zac
Đi Rừng, Đường trên
4.6 / 5.0 / 10.9 0.0003
53.
Graves
Graves
Đi Rừng
7.6 / 6.1 / 6.8 0.0023
54.
Kayn
Kayn
Đi Rừng
7.7 / 6.8 / 7.4 0.0011
55.
Zeri
Zeri
AD Carry
8.0 / 6.2 / 6.8 0.0071
56.
Janna
Janna
Hỗ Trợ
1.9 / 5.4 / 15.3 0.0000
57.
Miss Fortune
Miss Fortune
AD Carry
8.2 / 6.7 / 7.4 0.0045
58.
Senna
Senna
Hỗ Trợ
4.4 / 6.6 / 12.8 0.0003
59.
Leona
Leona
Hỗ Trợ
1.9 / 6.5 / 14.4 0.0000
60.
Renekton
Renekton
Đường trên
6.0 / 5.9 / 5.4 0.0008
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
61.
Katarina
Katarina
Đường giữa
10.1 / 7.0 / 5.8 0.0099
62.
Draven
Draven
AD Carry
8.9 / 7.0 / 5.5 0.0048
63.
Xerath
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.6 / 5.9 / 10.3 0.0002
64.
Morgana
Morgana
Hỗ Trợ
3.3 / 6.4 / 12.9 0.0000
65.
Milio
Milio
Hỗ Trợ
0.9 / 4.5 / 15.4 0.0000
66.
Ekko
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
8.0 / 6.1 / 6.6 0.0017
67.
Jayce
Jayce
Đường trên, Đường giữa
6.8 / 6.9 / 6.1 0.0009
68.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa
5.6 / 6.2 / 8.3 0.0003
69.
Pantheon
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên
7.2 / 7.4 / 7.9 0.0007
70.
Yuumi
Yuumi
Hỗ Trợ
1.5 / 3.9 / 16.2 0.0000
71.
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
5.8 / 5.9 / 13.1 0.0004
72.
Rakan
Rakan
Hỗ Trợ
1.5 / 5.8 / 15.1 0.0000
73.
Zyra
Zyra
Hỗ Trợ
3.5 / 6.5 / 11.3 0.0001
74.
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
7.3 / 6.2 / 8.2 0.0003
75.
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
6.6 / 6.4 / 8.3 0.0006
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
76.
Aphelios
Aphelios
AD Carry
7.0 / 6.5 / 6.1 0.0049
77.
Warwick
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
7.6 / 7.0 / 7.6 0.0004
78.
Briar
Briar
Đi Rừng
8.8 / 7.9 / 7.6 0.0014
79.
Nasus
Nasus
Đường trên
5.0 / 5.4 / 5.5 0.0006
80.
Soraka
Soraka
Hỗ Trợ
0.9 / 5.5 / 15.3 0.0001
81.
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
7.9 / 5.2 / 6.6 0.0003
82.
Trundle
Trundle
Đường trên
5.1 / 6.7 / 5.2 0.0004
83.
Seraphine
Seraphine
Hỗ Trợ
3.3 / 6.0 / 13.4 0.0001
84.
Xayah
Xayah
AD Carry
7.4 / 6.2 / 6.8 0.0033
85.
Teemo
Teemo
Đường trên
5.5 / 6.7 / 6.4 0.0003
86.
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
5.0 / 5.4 / 8.5 0.0003
87.
Poppy
Poppy
Đi Rừng, Đường trên
5.0 / 5.7 / 9.4 0.0001
88.
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
5.2 / 5.8 / 7.7 0.0001
89.
Braum
Braum
Hỗ Trợ
1.5 / 5.9 / 15.8 0.0000
90.
Syndra
Syndra
Đường giữa
7.0 / 6.0 / 6.8 0.0005
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
91.
Rumble
Rumble
Đường trên
6.6 / 6.5 / 7.4 0.0006
92.
Shen
Shen
Đường trên
4.4 / 5.1 / 10.6 0.0001
93.
Kayle
Kayle
Đường trên
5.8 / 6.0 / 5.5 0.0033
94.
Galio
Galio
Đường giữa
4.8 / 5.6 / 10.7 0.0001
95.
Swain
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.1 / 6.8 / 11.2 0.0007
96.
Kog'Maw
Kog'Maw
AD Carry
8.5 / 6.8 / 7.2 0.0033
97.
Orianna
Orianna
Đường giữa
5.4 / 5.5 / 9.0 0.0005
98.
Alistar
Alistar
Hỗ Trợ
1.8 / 6.6 / 14.5 0.0000
99.
Sion
Sion
Đường trên
4.4 / 7.2 / 7.0 0.0002
100.
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
7.4 / 6.0 / 6.4 0.0012
101.
Riven
Riven
Đường trên
6.9 / 6.3 / 4.8 0.0017
102.
Fizz
Fizz
Đường giữa
9.2 / 6.3 / 5.8 0.0015
103.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
4.5 / 5.3 / 6.0 0.0006
104.
Azir
Azir
Đường giữa
5.5 / 6.0 / 6.3 0.0016
105.
Fiora
Fiora
Đường trên
5.7 / 6.6 / 4.2 0.0010
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
106.
Neeko
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
4.6 / 6.3 / 9.5 0.0001
107.
Amumu
Amumu
Đi Rừng
4.5 / 6.3 / 11.2 0.0001
108.
Gangplank
Gangplank
Đường trên
6.7 / 6.6 / 6.3 0.0020
109.
K'Sante
K'Sante
Đường trên
4.4 / 5.6 / 6.2 0.0004
110.
Illaoi
Illaoi
Đường trên
5.2 / 6.7 / 4.6 0.0005
111.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
7.0 / 5.9 / 7.0 0.0011
112.
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
4.3 / 5.2 / 11.6 0.0000
113.
Kalista
Kalista
AD Carry
8.6 / 6.9 / 6.2 0.0034
114.
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
7.5 / 5.7 / 8.1 0.0008
115.
Kindred
Kindred
Đi Rừng
7.8 / 6.9 / 7.1 0.0024
116.
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
8.3 / 5.8 / 5.6 0.0053
117.
Ornn
Ornn
Đường trên
3.8 / 5.1 / 8.5 0.0002
118.
Rengar
Rengar
Đi Rừng
8.3 / 7.1 / 6.3 0.0015
119.
Yorick
Yorick
Đường trên
4.5 / 5.5 / 4.3 0.0006
120.
Vel'Koz
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.4 / 6.5 / 10.0 0.0001
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
121.
Sivir
Sivir
AD Carry
6.5 / 5.9 / 8.5 0.0041
122.
Rammus
Rammus
Đi Rừng
4.2 / 5.8 / 11.4 0.0000
123.
Gwen
Gwen
Đường trên
6.4 / 6.2 / 4.6 0.0028
124.
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
9.1 / 6.0 / 7.1 0.0007
125.
Urgot
Urgot
Đường trên
6.8 / 6.0 / 5.0 0.0008
126.
Karthus
Karthus
Đi Rừng
7.8 / 7.4 / 9.8 0.0004
127.
Vladimir
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
6.5 / 5.3 / 5.8 0.0028
128.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
5.7 / 6.3 / 9.6 0.0003
129.
Vex
Vex
Đường giữa
7.7 / 6.3 / 7.7 0.0012
130.
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
5.6 / 6.3 / 9.2 0.0010
131.
Viktor
Viktor
Đường giữa
6.3 / 5.9 / 6.9 0.0011
132.
Lillia
Lillia
Đi Rừng
6.4 / 5.6 / 8.7 0.0010
133.
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
6.3 / 6.1 / 4.1 0.0014
134.
Rell
Rell
Hỗ Trợ
1.8 / 6.5 / 16.6 0.0000
135.
Sona
Sona
Hỗ Trợ
2.1 / 5.7 / 15.1 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
136.
Udyr
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
5.6 / 5.8 / 7.2 0.0004
137.
Nilah
Nilah
AD Carry
8.5 / 6.6 / 6.2 0.0081
138.
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
6.8 / 5.4 / 8.7 0.0001
139.
Maokai
Maokai
Hỗ Trợ
2.6 / 6.5 / 12.9 0.0000
140.
Gnar
Gnar
Đường trên
5.2 / 5.9 / 6.2 0.0005
141.
Talon
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
8.9 / 6.8 / 6.1 0.0010
142.
Akshan
Akshan
Đường giữa
8.7 / 6.6 / 5.7 0.0020
143.
Olaf
Olaf
Đường trên, Đi Rừng
7.0 / 6.5 / 5.1 0.0026
144.
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
7.4 / 6.1 / 8.3 0.0013
145.
Qiyana
Qiyana
Đường giữa
8.7 / 7.0 / 5.9 0.0014
146.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
5.5 / 6.8 / 11.7 0.0001
147.
Zilean
Zilean
Hỗ Trợ
2.3 / 5.0 / 14.1 0.0000
148.
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
6.1 / 5.8 / 6.3 0.0002
149.
Anivia
Anivia
Đường giữa
5.8 / 5.0 / 7.9 0.0005
150.
Ryze
Ryze
Đường giữa, Đường trên
5.9 / 5.6 / 6.5 0.0015
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
151.
Annie
Annie
Đường giữa
6.4 / 6.4 / 8.8 0.0004
152.
Bard
Bard
Hỗ Trợ
2.5 / 5.7 / 14.5 0.0000
153.
Zoe
Zoe
Đường giữa
7.0 / 5.9 / 7.5 0.0006
154.
Kennen
Kennen
Đường trên
6.3 / 6.0 / 6.5 0.0005
155.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
6.8 / 6.2 / 6.1 0.0010
156.
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
8.6 / 6.7 / 6.0 0.0027
157.
Renata Glasc
Renata Glasc
Hỗ Trợ
1.8 / 6.1 / 15.2 0.0000
158.
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
6.6 / 5.9 / 6.7 0.0022
159.
Ziggs
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
5.6 / 6.0 / 8.4 0.0001
160.
Elise
Elise
Đi Rừng
7.8 / 6.1 / 7.9 0.0008
161.
Corki
Corki
Đường giữa
6.5 / 6.2 / 7.0 0.0014
162.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
5.0 / 6.4 / 6.6 0.0001
163.
Kled
Kled
Đường trên
7.2 / 6.2 / 6.6 0.0012
164.
Ivern
Ivern
Đi Rừng
2.6 / 4.8 / 13.9 0.0000
165.
Quinn
Quinn
Đường trên
7.5 / 7.2 / 6.4 0.0008
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
166.
Singed
Singed
Đường trên
4.4 / 6.6 / 8.5 0.0006
167.
Taric
Taric
Hỗ Trợ
1.8 / 6.2 / 15.4 0.0000