Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 23,237,682 ngọc lục bảo IV
2. 22,008,935 Bạch Kim III
3. 19,509,543 -
4. 15,097,870 Bạch Kim IV
5. 14,973,778 Đồng III
6. 13,929,714 Sắt I
7. 13,842,372 -
8. 13,760,733 Kim Cương III
9. 13,759,556 ngọc lục bảo II
10. 13,012,468 -
11. 12,812,931 Đại Cao Thủ
12. 12,770,164 ngọc lục bảo IV
13. 12,752,565 Kim Cương II
14. 12,721,216 Sắt III
15. 12,573,532 -
16. 12,401,893 -
17. 12,371,331 Bạc IV
18. 12,305,789 ngọc lục bảo IV
19. 12,228,357 -
20. 12,134,384 Đồng II
21. 11,918,399 ngọc lục bảo IV
22. 11,830,289 Cao Thủ
23. 11,744,331 -
24. 11,720,138 Kim Cương IV
25. 11,675,953 -
26. 11,618,609 Sắt II
27. 11,568,651 Sắt II
28. 11,564,220 Bạc II
29. 11,468,623 ngọc lục bảo I
30. 11,432,172 -
31. 11,369,520 ngọc lục bảo III
32. 11,366,042 Kim Cương IV
33. 11,287,517 Cao Thủ
34. 11,190,180 Sắt IV
35. 11,186,432 Đồng III
36. 11,180,530 -
37. 10,998,855 ngọc lục bảo II
38. 10,864,635 Bạch Kim III
39. 10,765,476 Đồng III
40. 10,759,806 ngọc lục bảo I
41. 10,735,524 -
42. 10,701,698 Sắt III
43. 10,658,681 Bạch Kim III
44. 10,625,741 -
45. 10,597,192 -
46. 10,568,002 ngọc lục bảo II
47. 10,468,540 Sắt II
48. 10,459,398 ngọc lục bảo IV
49. 10,427,268 -
50. 10,417,850 Đồng III
51. 10,416,843 Bạch Kim III
52. 10,410,305 -
53. 10,406,711 Vàng IV
54. 10,394,048 Đồng III
55. 10,354,199 Vàng I
56. 10,343,738 -
57. 10,265,590 Cao Thủ
58. 10,227,662 Kim Cương I
59. 10,219,325 -
60. 10,204,250 ngọc lục bảo III
61. 10,204,211 -
62. 10,168,946 Sắt IV
63. 10,006,576 -
64. 9,995,832 -
65. 9,961,107 -
66. 9,915,500 Bạch Kim I
67. 9,882,626 -
68. 9,858,071 -
69. 9,858,071 -
70. 9,820,207 Đại Cao Thủ
71. 9,796,046 Vàng IV
72. 9,780,319 -
73. 9,773,333 Bạc IV
74. 9,729,273 -
75. 9,715,223 -
76. 9,706,373 Vàng II
77. 9,682,987 -
78. 9,678,424 Vàng III
79. 9,674,997 Bạc IV
80. 9,672,199 -
81. 9,670,587 -
82. 9,626,070 Vàng IV
83. 9,622,308 Sắt II
84. 9,588,000 Kim Cương III
85. 9,586,276 Sắt I
86. 9,556,944 -
87. 9,556,641 -
88. 9,547,083 ngọc lục bảo IV
89. 9,529,465 ngọc lục bảo IV
90. 9,522,653 -
91. 9,515,795 Sắt II
92. 9,443,446 -
93. 9,443,039 ngọc lục bảo IV
94. 9,427,156 Kim Cương II
95. 9,412,130 Vàng II
96. 9,404,673 Đồng II
97. 9,394,175 ngọc lục bảo IV
98. 9,390,181 Kim Cương I
99. 9,384,079 -
100. 9,354,831 Bạch Kim II