Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 25,500,467 ngọc lục bảo IV
2. 24,462,712 ngọc lục bảo IV
3. 21,208,965 -
4. 15,957,813 Bạch Kim II
5. 15,547,330 Bạc IV
6. 15,243,031 Sắt II
7. 14,925,749 Kim Cương II
8. 14,530,722 Đại Cao Thủ
9. 14,469,719 Bạc II
10. 14,291,296 -
11. 14,212,953 Đồng III
12. 14,057,505 ngọc lục bảo IV
13. 13,905,651 -
14. 13,859,631 -
15. 13,664,666 Sắt IV
16. 13,021,931 Đồng III
17. 13,021,117 ngọc lục bảo III
18. 12,925,418 -
19. 12,922,199 -
20. 12,849,986 -
21. 12,838,447 Đại Cao Thủ
22. 12,624,180 ngọc lục bảo IV
23. 12,583,555 -
24. 12,501,870 Kim Cương I
25. 12,429,139 Kim Cương III
26. 12,422,997 Sắt II
27. 12,401,893 -
28. 12,374,998 Đồng III
29. 12,315,498 Đồng III
30. 12,238,423 -
31. 12,230,042 Đồng II
32. 12,178,989 -
33. 12,162,124 Vàng IV
34. 12,159,166 -
35. 12,075,741 Bạc IV
36. 12,041,734 Bạc II
37. 12,011,113 -
38. 11,994,924 ngọc lục bảo II
39. 11,834,519 -
40. 11,762,145 Sắt IV
41. 11,702,935 -
42. 11,621,706 Sắt III
43. 11,600,084 Đồng I
44. 11,591,743 -
45. 11,555,336 Bạch Kim III
46. 11,554,768 Đồng I
47. 11,424,765 Vàng IV
48. 11,269,991 -
49. 11,160,543 Đồng IV
50. 11,130,634 Bạch Kim III
51. 11,122,517 -
52. 11,085,531 -
53. 11,039,336 Bạc IV
54. 10,959,757 Kim Cương IV
55. 10,937,985 ngọc lục bảo IV
56. 10,891,665 Đại Cao Thủ
57. 10,809,276 Vàng I
58. 10,809,079 -
59. 10,741,339 Bạch Kim IV
60. 10,711,366 Bạc II
61. 10,641,219 Bạch Kim I
62. 10,625,741 -
63. 10,572,106 Vàng IV
64. 10,538,157 Đồng IV
65. 10,495,807 Sắt III
66. 10,480,969 ngọc lục bảo III
67. 10,472,000 -
68. 10,468,427 Sắt I
69. 10,465,481 Bạch Kim III
70. 10,450,850 Kim Cương II
71. 10,425,497 Đồng II
72. 10,417,850 -
73. 10,417,798 Bạc IV
74. 10,410,305 -
75. 10,406,711 -
76. 10,404,100 Đồng III
77. 10,393,414 Sắt IV
78. 10,393,336 Đồng IV
79. 10,367,663 Bạch Kim II
80. 10,338,825 -
81. 10,321,027 Đồng IV
82. 10,305,242 -
83. 10,299,974 -
84. 10,271,812 -
85. 10,219,325 -
86. 10,217,538 ngọc lục bảo I
87. 10,217,374 Đại Cao Thủ
88. 10,207,049 Kim Cương IV
89. 10,204,211 -
90. 10,155,861 Sắt IV
91. 10,101,164 Bạch Kim IV
92. 10,097,086 Đồng I
93. 10,079,206 Đồng IV
94. 10,033,259 Bạc IV
95. 10,015,613 Bạc II
96. 10,007,441 -
97. 10,006,576 -
98. 9,998,929 -
99. 9,961,107 -
100. 9,949,433 Đồng I