Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,871,391 ngọc lục bảo II
2. 6,738,786 Bạch Kim I
3. 6,138,099 ngọc lục bảo II
4. 6,062,113 ngọc lục bảo I
5. 5,862,144 Kim Cương I
6. 5,792,082 Đồng III
7. 5,776,452 Bạch Kim IV
8. 5,726,139 Kim Cương II
9. 5,532,010 -
10. 5,519,244 Bạch Kim II
11. 5,318,276 Kim Cương III
12. 5,269,819 Vàng III
13. 5,173,712 ngọc lục bảo IV
14. 4,913,032 Bạch Kim III
15. 4,909,418 Bạch Kim II
16. 4,713,558 Vàng II
17. 4,712,387 ngọc lục bảo II
18. 4,666,657 -
19. 4,655,793 -
20. 4,511,521 ngọc lục bảo IV
21. 4,497,074 -
22. 4,376,854 Kim Cương IV
23. 4,358,416 Vàng I
24. 4,309,327 ngọc lục bảo III
25. 4,307,098 Bạch Kim IV
26. 4,253,609 Kim Cương II
27. 4,237,675 Bạch Kim I
28. 4,193,123 Bạch Kim I
29. 4,192,630 ngọc lục bảo I
30. 4,185,168 Kim Cương I
31. 4,132,002 Cao Thủ
32. 4,128,629 Cao Thủ
33. 4,125,708 Bạc I
34. 4,121,683 Bạch Kim III
35. 4,103,505 Kim Cương IV
36. 4,101,039 Kim Cương II
37. 4,067,049 Cao Thủ
38. 4,023,274 Vàng III
39. 4,008,269 ngọc lục bảo IV
40. 3,977,052 Cao Thủ
41. 3,971,015 ngọc lục bảo IV
42. 3,962,499 Kim Cương IV
43. 3,953,879 Kim Cương IV
44. 3,948,089 Cao Thủ
45. 3,937,558 -
46. 3,888,520 Bạc IV
47. 3,862,561 Cao Thủ
48. 3,818,962 Kim Cương II
49. 3,791,496 -
50. 3,780,806 ngọc lục bảo IV
51. 3,761,053 Cao Thủ
52. 3,757,859 -
53. 3,754,803 Kim Cương I
54. 3,754,288 Cao Thủ
55. 3,748,519 ngọc lục bảo IV
56. 3,725,045 Bạch Kim IV
57. 3,698,626 ngọc lục bảo I
58. 3,690,980 Kim Cương IV
59. 3,680,930 ngọc lục bảo III
60. 3,677,704 ngọc lục bảo IV
61. 3,668,743 Bạch Kim IV
62. 3,661,911 Kim Cương II
63. 3,657,546 Kim Cương III
64. 3,655,580 Cao Thủ
65. 3,651,300 Bạc II
66. 3,642,175 ngọc lục bảo III
67. 3,619,296 ngọc lục bảo IV
68. 3,613,368 ngọc lục bảo III
69. 3,604,115 ngọc lục bảo II
70. 3,601,581 Bạch Kim IV
71. 3,583,095 ngọc lục bảo II
72. 3,577,767 Kim Cương II
73. 3,540,805 Đại Cao Thủ
74. 3,538,915 Kim Cương II
75. 3,535,392 Bạc I
76. 3,534,116 -
77. 3,531,892 Đồng III
78. 3,531,094 Sắt I
79. 3,526,155 Kim Cương IV
80. 3,515,435 Kim Cương IV
81. 3,515,262 ngọc lục bảo III
82. 3,514,941 Bạch Kim II
83. 3,488,300 ngọc lục bảo III
84. 3,479,679 -
85. 3,479,127 Bạch Kim III
86. 3,469,034 Vàng IV
87. 3,451,751 -
88. 3,449,325 Kim Cương II
89. 3,431,931 -
90. 3,430,006 Bạch Kim IV
91. 3,415,999 Cao Thủ
92. 3,405,852 Vàng II
93. 3,395,088 Bạc II
94. 3,389,139 -
95. 3,385,660 Cao Thủ
96. 3,383,224 Cao Thủ
97. 3,373,411 Vàng IV
98. 3,357,239 Vàng IV
99. 3,342,577 ngọc lục bảo II
100. 3,340,342 -