Master Yi

Master Yi

Đi Rừng
33,454 trận ( 2 ngày vừa qua )
5.6%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
9.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tuyệt Kỹ Alpha
Q
Võ Thuật Wuju
E
Thiền
W
Chém Đôi
Tuyệt Kỹ Alpha
Q Q Q Q Q
Thiền
W W W W W
Võ Thuật Wuju
E E E E E
Chiến Binh Sơn Cước
R R R
Phổ biến: 67.5% - Tỷ Lệ Thắng: 49.2%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Phổ biến: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%

Build cốt lõi

Cuốc Chim
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Tím
Phổ biến: 14.1%
Tỷ Lệ Thắng: 61.6%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 57.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%

Đường build chung cuộc

Vũ Điệu Tử Thần
Giáp Thiên Thần
Rìu Đại Mãng Xà

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 35.7% - Tỷ Lệ Thắng: 48.9%

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
YEIMO CARRION#LAN
YEIMO CARRION#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ 93.7% 79
2.
RANK 1 YI#0301
RANK 1 YI#0301
LAN (#2)
Cao Thủ 88.9% 99
3.
misc#hit
misc#hit
BR (#3)
Cao Thủ 83.7% 49
4.
Undominoodle#akuma
Undominoodle#akuma
TR (#4)
Cao Thủ 80.0% 55
5.
Fall To Light#br1
Fall To Light#br1
BR (#5)
Cao Thủ 77.5% 111
6.
ζζζζζζζζζζζζζζ#ζζζζζ
ζζζζζζζζζζζζζζ#ζζζζζ
TR (#6)
Đại Cao Thủ 71.2% 66
7.
blink less#god
blink less#god
TR (#7)
Thách Đấu 81.4% 43
8.
FRAG 12#EUNE
FRAG 12#EUNE
EUNE (#8)
Cao Thủ 72.2% 108
9.
lllllllllllllllI#lIIll
lllllllllllllllI#lIIll
LAN (#9)
Kim Cương III 89.1% 64
10.
Karjamairmirink#3717
Karjamairmirink#3717
NA (#10)
Cao Thủ 70.8% 65