7.3%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
4.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 78.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tiến Hóa
Q
W
E
Phổ biến: 26.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 69.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 17.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Giày
Phổ biến: 58.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kha'Zix
Cuzz
5 /
10 /
17
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
GIDEON
16 /
8 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Raptor
2 /
3 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Yukino
7 /
5 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Yukino
19 /
11 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
martote2#tote
BR (#1) |
81.8% | ||||
JUGKlNG#2309
VN (#2) |
87.2% | ||||
Dont Like NGERS#gang
EUW (#3) |
75.0% | ||||
TOR#3134
TR (#4) |
72.4% | ||||
Zoucalibur#EUW01
EUW (#5) |
78.9% | ||||
Wisabert#420
LAS (#6) |
72.2% | ||||
Mountain Wolf#EUW
EUW (#7) |
71.8% | ||||
kha ziggs#WORTH
EUW (#8) |
71.6% | ||||
zhi lao fen#CN1
EUW (#9) |
72.1% | ||||
Skyline#1189
EUW (#10) |
71.4% | ||||