14.5%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
5.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 44.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 84.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.7%
Tỷ Lệ Thắng: 61.2%
Tỷ Lệ Thắng: 61.2%
Giày
Phổ biến: 37.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Thresh
Way
3 /
12 /
19
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
CoreJJ
1 /
11 /
22
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
CoreJJ
3 /
7 /
21
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Way
0 /
2 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
CoreJJ
2 /
2 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 63.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Thresh xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lol xd#loser
EUW (#1) |
85.7% | ||||
Scarlette#uwu
LAS (#2) |
81.5% | ||||
Someday boy#NA1
NA (#3) |
78.2% | ||||
Thresh#6555
VN (#4) |
82.1% | ||||
AjEbZYcb#1687
TW (#5) |
78.3% | ||||
peaceful breath#008
EUW (#6) |
72.6% | ||||
스타레#Stare
KR (#7) |
76.5% | ||||
유성진#KR1
KR (#8) |
74.0% | ||||
I OnIy Hook U#EUW
EUW (#9) |
76.6% | ||||
TQK#TQK94
VN (#10) |
72.4% | ||||