3.2%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 33.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Nâng Cấp
E
Q
W
Phổ biến: 95.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 91.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.8%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%
Giày
Phổ biến: 79.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Viktor
Rainbow
4 /
1 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Rainbow
0 /
7 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Rainbow
10 /
5 /
6
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Rainbow
0 /
3 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Rainbow
4 /
2 /
6
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 37.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Người chơi Viktor xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
höyry#EUNE
EUNE (#1) |
74.6% | ||||
Elite Sun#light
VN (#2) |
71.9% | ||||
Trann Ngoc Thai#1203
VN (#3) |
69.5% | ||||
Benethor#EUNE
EUNE (#4) |
68.8% | ||||
Brozco#LAN
LAN (#5) |
65.0% | ||||
MikeONE#MIKE1
EUW (#6) |
65.5% | ||||
Croaa#0000
EUW (#7) |
65.1% | ||||
Stingy98#EUW
EUW (#8) |
64.5% | ||||
Kral Cudnix#Rank1
TR (#9) |
76.7% | ||||
ArcherGOD#EUNE
EUNE (#10) |
65.5% | ||||