4.6%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
5.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 38.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 66.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Giày
Phổ biến: 60.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Teemo
Solo
5 /
2 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Bin
2 /
6 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Roach
2 /
5 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Tomo
2 /
9 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Solo
7 /
4 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 32.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Người chơi Teemo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Lucys lover#angel
EUW (#1) |
83.0% | ||||
bonjoo#LAN
LAN (#2) |
72.9% | ||||
AngelDacy#LAS
LAS (#3) |
66.3% | ||||
emissaryfromhell#EUW
EUW (#4) |
66.0% | ||||
Zu An Fen Nu#NA1
NA (#5) |
66.3% | ||||
티 신#KR1
KR (#6) |
64.3% | ||||
Futaba#777
BR (#7) |
62.9% | ||||
애비션#KR1
KR (#8) |
63.1% | ||||
Rank1NeekoWo#6969
EUNE (#9) |
62.9% | ||||
Tên Là Cục Cứt#VN2
VN (#10) |
63.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 23,237,682 | |
2. | 11,366,042 | |
3. | 10,625,741 | |
4. | 9,670,587 | |
5. | 9,586,276 | |