2.9%
Phổ biến
48.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 62.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 29.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Giày
Phổ biến: 60.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Talon
Selfmade
14 /
7 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Broxah
0 /
5 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
12 /
6 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
15 /
6 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Selfmade
7 /
7 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 37.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Người chơi Talon xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
isddadw#NICE
KR (#1) |
86.8% | ||||
zdzs#wywq
KR (#2) |
85.1% | ||||
Dagger#nocap
TR (#3) |
80.9% | ||||
her gun agliom#teror
TR (#4) |
81.3% | ||||
PxŠ#VN2
VN (#5) |
83.7% | ||||
中單戀手#0130
TW (#6) |
81.0% | ||||
리SSang#7118
KR (#7) |
78.7% | ||||
Careless Whisper#2137
EUNE (#8) |
77.2% | ||||
Sharingan#LSV2
EUW (#9) |
74.0% | ||||
asheii#911
TR (#10) |
77.1% | ||||