4.7%
Phổ biến
51.5%
Tỷ Lệ Thắng
3.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 73.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 64.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.8%
Tỷ Lệ Thắng: 60.9%
Tỷ Lệ Thắng: 60.9%
Giày
Phổ biến: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Trundle
RoseThorn
2 /
3 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Cabochard
0 /
2 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Licorice
4 /
2 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
DARKWINGS
8 /
11 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
DARKWINGS
10 /
8 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 81.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Người chơi Trundle xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
xiao xu#5050
KR (#1) |
71.2% | ||||
Bố của Zeus#Pong
VN (#2) |
70.0% | ||||
Cao Thủ Bú Win#12345
VN (#3) |
71.1% | ||||
Nilan#Brand
EUNE (#4) |
68.0% | ||||
jayjodr#3852
VN (#5) |
66.3% | ||||
Rank1Trundle#asd
EUNE (#6) |
70.1% | ||||
DooIb#LAS
LAS (#7) |
81.0% | ||||
Chaguinhas#BR1
BR (#8) |
67.9% | ||||
Toph#Lee
PH (#9) |
69.7% | ||||
Loksian#FNC
EUNE (#10) |
71.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,770,164 | |
2. | 11,675,953 | |
3. | 10,410,305 | |
4. | 6,557,826 | |
5. | 5,256,737 | |