3.3%
Phổ biến
49.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 67.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 87.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Giày
Phổ biến: 74.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lissandra
DasheRemove
3 /
5 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Mia
1 /
5 /
23
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Callme
3 /
1 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Mia
0 /
2 /
0
|
VS
|
||||
Jankos
5 /
14 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 48.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Người chơi Lissandra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Umbenet#Umb
EUW (#1) |
71.9% | ||||
Raphi#Raph
EUW (#2) |
69.6% | ||||
Art of Sol#WANDA
EUNE (#3) |
73.6% | ||||
Rin#LAS
LAS (#4) |
72.4% | ||||
frientas#TR1
TR (#5) |
69.4% | ||||
unt urc#EUNE
EUNE (#6) |
69.7% | ||||
Subaru Natsuki#Smile
NA (#7) |
66.4% | ||||
Chị Thỏ Đực#2004
VN (#8) |
65.6% | ||||
Eminina peecka#EUNE
EUNE (#9) |
65.6% | ||||
DaniAlecs#EUNE
EUNE (#10) |
64.7% | ||||