2.1%
Phổ biến
49.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 41.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Giày
Phổ biến: 62.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana
Rames
9 /
0 /
5
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Rames
3 /
7 /
1
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Doinb
16 /
0 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
TaNa
3 /
4 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Diamondprox
0 /
7 /
0
|
VS
|
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 43.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Người chơi Shyvana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
The Σnemy#DΣMON
EUW (#1) |
86.5% | ||||
Ezreàl#NA1
NA (#2) |
69.7% | ||||
Do bronx#ARG
LAS (#3) |
70.5% | ||||
Manhki#EUNE
EUNE (#4) |
71.2% | ||||
Trà Đá I Choco#2605
VN (#5) |
68.8% | ||||
Dandren#EUW
EUW (#6) |
69.9% | ||||
Arkschem#EUW
EUW (#7) |
65.0% | ||||
專屬天使1#TW2
TW (#8) |
63.2% | ||||
MurieljNvQfF#EUW
EUW (#9) |
64.0% | ||||
HosTeZ23#TR1
TR (#10) |
60.0% | ||||