Thống kê tướng

118,948 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
7.2 / 5.5 / 8.1 0.0006
2.
Viego
Viego
Đi Rừng
7.9 / 5.5 / 6.1 0.0051
3.
Kayn
Kayn
Đi Rừng
7.6 / 6.2 / 7.2 0.0011
4.
Vi
Vi
Đi Rừng
6.2 / 5.6 / 7.9 0.0006
5.
Naafiri
Naafiri
Đi Rừng
7.5 / 5.0 / 7.3 0.0008
6.
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
6.7 / 5.4 / 8.4 0.0003
7.
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
6.2 / 5.6 / 8.1 0.0005
8.
Graves
Graves
Đi Rừng
8.1 / 5.9 / 6.4 0.0031
9.
Shaco
Shaco
Đi Rừng
8.5 / 5.7 / 7.6 0.0007
10.
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
8.8 / 5.8 / 5.9 0.0019
11.
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
6.0 / 5.4 / 12.2 0.0003
12.
Lillia
Lillia
Đi Rừng
6.4 / 5.0 / 8.3 0.0013
13.
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
8.3 / 6.5 / 5.3 0.0095
14.
Zed
Zed
Đi Rừng
8.3 / 5.7 / 6.7 0.0008
15.
Gwen
Gwen
Đi Rừng
7.2 / 5.5 / 5.9 0.0022
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Volibear
Volibear
Đi Rừng
6.2 / 5.5 / 7.9 0.0006
17.
Talon
Talon
Đi Rừng
8.5 / 5.8 / 6.7 0.0006
18.
Diana
Diana
Đi Rừng
7.0 / 6.1 / 7.3 0.0008
19.
Warwick
Warwick
Đi Rừng
7.9 / 6.6 / 7.7 0.0007
20.
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
7.1 / 5.5 / 7.9 0.0012
21.
Ekko
Ekko
Đi Rừng
7.8 / 5.4 / 7.0 0.0017
22.
Amumu
Amumu
Đi Rừng
4.8 / 6.1 / 10.3 0.0001
23.
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
4.4 / 4.9 / 11.1 0.0001
24.
Zac
Zac
Đi Rừng
4.8 / 4.8 / 10.7 0.0002
25.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
6.0 / 5.6 / 9.0 0.0010
26.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng
6.5 / 5.1 / 7.7 0.0004
27.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
5.1 / 6.0 / 11.2 0.0003
28.
Briar
Briar
Đi Rừng
8.1 / 6.9 / 7.4 0.0009
29.
Kindred
Kindred
Đi Rừng
7.7 / 6.2 / 6.6 0.0036
30.
Pantheon
Pantheon
Đi Rừng
7.7 / 5.6 / 7.6 0.0006
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Elise
Elise
Đi Rừng
7.9 / 5.7 / 7.1 0.0010
32.
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
6.9 / 5.3 / 7.8 0.0006
33.
Rengar
Rengar
Đi Rừng
8.3 / 6.5 / 5.9 0.0012
34.
Yorick
Yorick
Đi Rừng
5.9 / 4.8 / 7.1 0.0007
35.
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
8.7 / 5.4 / 6.7 0.0004
36.
Udyr
Udyr
Đi Rừng
6.0 / 5.2 / 7.5 0.0004
37.
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
6.9 / 5.4 / 6.3 0.0014
38.
Karthus
Karthus
Đi Rừng
7.6 / 7.0 / 9.1 0.0008
39.
Ivern
Ivern
Đi Rừng
2.9 / 4.3 / 13.2 0.0000
40.
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
5.9 / 5.2 / 7.0 0.0009
41.
Rammus
Rammus
Đi Rừng
4.2 / 5.0 / 11.7 0.0000
42.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đi Rừng
5.2 / 4.6 / 8.2 0.0002
43.
Poppy
Poppy
Đi Rừng
5.7 / 5.1 / 8.9 0.0002
44.
Skarner
Skarner
Đi Rừng
4.2 / 5.1 / 10.6 0.0000
45.
Zyra
Zyra
Đi Rừng
5.1 / 5.0 / 9.4 0.0004
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Brand
Brand
Đi Rừng
5.8 / 6.1 / 8.7 0.0009
47.
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
7.2 / 5.1 / 8.1 0.0000
48.
Trundle
Trundle
Đi Rừng
6.1 / 5.5 / 7.9 0.0007