Nocturne

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Myria#KaMy
Myria#KaMy
VN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.8% 11.7 /
5.4 /
13.2
99
2.
Eudemonic#222
Eudemonic#222
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.0% 6.9 /
3.0 /
8.1
100
3.
Tacto#secs
Tacto#secs
EUNE (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.2% 8.9 /
4.3 /
8.3
181
4.
萌 七#98K
萌 七#98K
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 9.2 /
4.8 /
8.0
57
5.
ww1w#qqq
ww1w#qqq
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 6.7 /
4.4 /
7.6
74
6.
Merkury#0725
Merkury#0725
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 5.3 /
2.7 /
8.6
48
7.
ElSeñorDelaNoche#RDC
ElSeñorDelaNoche#RDC
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 6.4 /
4.9 /
5.5
53
8.
a kind child#leaf
a kind child#leaf
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.7 /
4.3 /
8.0
129
9.
Cărbunel#4arms
Cărbunel#4arms
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 6.8 /
4.4 /
9.2
65
10.
løg manden#EUW
løg manden#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 7.1 /
3.9 /
8.9
48
11.
푸들단비#KR1
푸들단비#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 7.6 /
5.0 /
9.2
91
12.
7uki#cn1
7uki#cn1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 6.6 /
5.5 /
10.3
60
13.
Constained#vn2
Constained#vn2
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 6.8 /
5.6 /
10.6
54
14.
Miraitowa#zxs
Miraitowa#zxs
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 5.0 /
4.3 /
8.5
51
15.
Conceit#6720
Conceit#6720
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 6.5 /
5.5 /
8.4
71
16.
Mamus Mentality#0000
Mamus Mentality#0000
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 5.3 /
3.9 /
9.1
52
17.
Raiiken#0000
Raiiken#0000
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 7.5 /
5.3 /
10.5
94
18.
在那遥远的地方#996
在那遥远的地方#996
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.1 /
5.6 /
8.7
85
19.
Im Sama#8797
Im Sama#8797
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 10.8 /
5.4 /
8.5
119
20.
qualzy#333
qualzy#333
EUW (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.4% 7.3 /
6.0 /
9.6
82
21.
Thần Tiên Tỷ Tỷ#3011
Thần Tiên Tỷ Tỷ#3011
VN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.0% 9.0 /
5.2 /
10.8
159
22.
Emilia#Bella
Emilia#Bella
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.9 /
3.9 /
8.2
300
23.
정명훈#KR1
정명훈#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.6 /
4.7 /
10.0
142
24.
killerbusy#ffg
killerbusy#ffg
TW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 6.1 /
4.9 /
8.4
87
25.
pvewarrior54#NA2
pvewarrior54#NA2
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 5.9 /
5.5 /
9.7
104
26.
DarkSeeZe#JGL
DarkSeeZe#JGL
RU (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 8.1 /
5.7 /
7.9
65
27.
Banned#Euw2
Banned#Euw2
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 6.6 /
3.4 /
7.9
56
28.
Zuzek#EUNE
Zuzek#EUNE
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.9 /
5.4 /
9.6
130
29.
ill try#EUNE
ill try#EUNE
EUNE (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.4% 6.6 /
4.1 /
7.7
111
30.
노갱원하면입털어#KR1
노갱원하면입털어#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 5.9 /
4.8 /
10.4
50
31.
VemTranquiloPoh#BR1
VemTranquiloPoh#BR1
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.1 /
5.0 /
10.7
58
32.
RASPALAPIPA#666
RASPALAPIPA#666
LAS (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 5.3 /
3.0 /
8.9
71
33.
qwer1234#4343
qwer1234#4343
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 6.9 /
3.8 /
8.4
152
34.
아레나장인을꿈꾼다#협곡충컷
아레나장인을꿈꾼다#협곡충컷
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 5.5 /
4.6 /
9.5
124
35.
sad and bored#idgaf
sad and bored#idgaf
LAN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.1% 9.0 /
4.2 /
8.2
66
36.
노루궁뎅이#고라니
노루궁뎅이#고라니
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.9 /
4.7 /
10.0
49
37.
wenda#0000
wenda#0000
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.4 /
4.9 /
9.7
49
38.
wakanda for0ner#rito
wakanda for0ner#rito
KR (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.3% 4.5 /
3.9 /
7.8
60
39.
NaturePhotonics#2802
NaturePhotonics#2802
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.6 /
5.5 /
10.4
100
40.
Hecarizmi#EUWJO
Hecarizmi#EUWJO
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.1 /
5.6 /
7.6
52
41.
동 주 잇#KR1
동 주 잇#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.6 /
4.1 /
8.7
48
42.
Duong Hoang#3739
Duong Hoang#3739
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.9 /
5.6 /
8.9
67
43.
아 재#개딸피
아 재#개딸피
NA (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.8% 7.3 /
4.6 /
9.0
51
44.
glue eater#9723
glue eater#9723
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 9.0 /
8.6 /
6.4
124
45.
Olszá#EUNE
Olszá#EUNE
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.2 /
5.7 /
9.5
57
46.
Final Prince#EUW
Final Prince#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.8 /
5.0 /
9.0
64
47.
ChopTheFarmer#CHOP
ChopTheFarmer#CHOP
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 6.8 /
5.8 /
10.7
96
48.
최환영2#6819
최환영2#6819
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.5 /
3.3 /
8.1
102
49.
ŠŠJ Gød Ðøme#EUW
ŠŠJ Gød Ðøme#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 6.8 /
5.5 /
9.1
87
50.
Unforgiven#envy
Unforgiven#envy
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.3% 9.4 /
5.0 /
10.3
38
51.
TiranoSauloRex#REX
TiranoSauloRex#REX
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.8 /
4.9 /
8.7
57
52.
Siobhanx#5555
Siobhanx#5555
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.5 /
4.5 /
8.3
233
53.
Poniros#6421
Poniros#6421
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 10.5 /
5.6 /
9.7
61
54.
Mike#MOB
Mike#MOB
NA (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.9% 9.5 /
6.1 /
8.6
95
55.
RABΑNUS#JGAP
RABΑNUS#JGAP
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 8.2 /
5.2 /
10.7
49
56.
01 Tác Dụng#6988
01 Tác Dụng#6988
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.6% 9.0 /
6.7 /
10.6
67
57.
YSL Thugger#EUNE
YSL Thugger#EUNE
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.0 /
5.8 /
10.2
55
58.
Tetan#EUW
Tetan#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.6 /
3.8 /
9.3
110
59.
Mehsi#EUW
Mehsi#EUW
EUW (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 6.3 /
4.1 /
9.3
70
60.
cheespi 2#vn2
cheespi 2#vn2
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.1 /
4.5 /
7.4
60
61.
Vie#TiltP
Vie#TiltP
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.2 /
6.2 /
7.5
44
62.
메추리 건빵#1998
메추리 건빵#1998
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 5.8 /
5.7 /
7.1
178
63.
밑바닥에도바닥이있다는걸보여주지#God
밑바닥에도바닥이있다는걸보여주지#God
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.1 /
3.0 /
8.6
50
64.
ESPRIT COLEREUX#3432
ESPRIT COLEREUX#3432
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 8.2 /
4.9 /
9.9
53
65.
JokerNopeSmurf#2325
JokerNopeSmurf#2325
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.9 /
5.2 /
8.3
77
66.
Mäux#LAN
Mäux#LAN
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.2 /
5.1 /
9.6
52
67.
koae#koae
koae#koae
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.6 /
5.2 /
9.2
60
68.
머 권#KR1
머 권#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.4 /
2.5 /
7.5
56
69.
CarelesMistake#NA1
CarelesMistake#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 8.6 /
5.6 /
8.0
89
70.
GaaBriieel#Chile
GaaBriieel#Chile
LAS (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 8.7 /
4.9 /
9.2
72
71.
롤못하는사람123#KR1
롤못하는사람123#KR1
KR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.7% 5.4 /
4.3 /
8.9
52
72.
예리신#KR1
예리신#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 5.5 /
5.0 /
8.5
60
73.
GSF Cofidis#CHOTA
GSF Cofidis#CHOTA
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.4 /
5.5 /
9.5
230
74.
넬레렌#KR1
넬레렌#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 5.8 /
5.2 /
8.8
385
75.
모구바바#0418
모구바바#0418
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.1 /
4.3 /
7.3
84
76.
MetemeTuPingäsä#LAN
MetemeTuPingäsä#LAN
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.7% 7.2 /
4.9 /
9.1
327
77.
GA Yamamoto#666
GA Yamamoto#666
EUW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 7.3 /
5.2 /
10.2
232
78.
화이트 앨범#KR1
화이트 앨범#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 7.2 /
3.4 /
8.1
161
79.
JidoWu#2195
JidoWu#2195
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.7 /
5.3 /
10.2
103
80.
ヤシャールが遊んでますん#00008
ヤシャールが遊んでますん#00008
TR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 9.8 /
4.7 /
8.9
251
81.
Hupida#HPD
Hupida#HPD
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 7.6 /
5.8 /
10.4
125
82.
new start#end
new start#end
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.3 /
6.7 /
10.0
268
83.
여광이멋쟁이#KR1
여광이멋쟁이#KR1
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.0% 4.8 /
3.8 /
8.1
50
84.
소나기#0424
소나기#0424
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.5 /
4.1 /
7.6
100
85.
WarningWarning#kr01
WarningWarning#kr01
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 4.4 /
5.0 /
8.8
126
86.
Tiểu Đông Tử#0312
Tiểu Đông Tử#0312
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 8.1 /
6.5 /
9.3
123
87.
HELPER PLAYER#KR1
HELPER PLAYER#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.7% 7.2 /
5.1 /
7.0
52
88.
BS CodeWar#EUW
BS CodeWar#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 6.2 /
3.0 /
8.1
62
89.
v1SaG3#1337
v1SaG3#1337
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.4 /
6.2 /
5.7
103
90.
Th3baBaDo0k#EUW
Th3baBaDo0k#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 7.6 /
6.4 /
7.7
331
91.
Jay Huyền Ảnh#Jay
Jay Huyền Ảnh#Jay
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 8.0 /
5.4 /
8.0
268
92.
bad gamer#OC
bad gamer#OC
OCE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 7.0 /
6.5 /
7.7
61
93.
404#OCE1
404#OCE1
OCE (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.6% 5.9 /
5.7 /
7.5
229
94.
NocTool#22222
NocTool#22222
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.5 /
4.6 /
7.4
104
95.
Goldsphere#SEA
Goldsphere#SEA
SEA (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.4% 6.9 /
4.7 /
8.8
161
96.
Antetokounmbo#KR1
Antetokounmbo#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 5.9 /
3.9 /
9.2
59
97.
늙어서판단느림#1997
늙어서판단느림#1997
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.2 /
5.7 /
9.1
378
98.
Killeric99#EUW
Killeric99#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.9 /
5.5 /
8.5
117
99.
Geagwos#NA1
Geagwos#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.6 /
4.7 /
10.0
65
100.
DeokDame1#vn2
DeokDame1#vn2
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.1 /
5.8 /
9.3
64