Pantheon

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
옮기다#123
옮기다#123
EUW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 94.6% 10.1 /
3.4 /
7.2
37
2.
6두콩#KR1
6두콩#KR1
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 73.8% 5.9 /
5.9 /
9.1
61
3.
蒔繪OUO#tw2
蒔繪OUO#tw2
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 87.5% 4.6 /
3.1 /
6.5
48
4.
DestyneR#001
DestyneR#001
BR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 73.5% 7.4 /
7.0 /
12.8
49
5.
Antagonist#Nida
Antagonist#Nida
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.9% 9.5 /
5.7 /
10.7
86
6.
소말리아흑인용병#KR1
소말리아흑인용병#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.8% 6.5 /
5.6 /
9.2
53
7.
입털면지는거야#123
입털면지는거야#123
KR (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.0% 7.8 /
4.3 /
7.8
75
8.
Plenn#SUPP
Plenn#SUPP
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 8.9 /
5.9 /
10.8
62
9.
MakotXo#4245
MakotXo#4245
TW (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.1% 4.6 /
5.2 /
10.9
94
10.
지짱짱짱#KR1
지짱짱짱#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 8.5 /
3.8 /
6.6
70
11.
Steins#1895
Steins#1895
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 7.0 /
4.7 /
6.8
59
12.
tempest124#ミズゴロウ
tempest124#ミズゴロウ
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.5% 7.8 /
9.5 /
11.8
54
13.
Manel#BR2
Manel#BR2
BR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 67.3% 6.5 /
5.8 /
11.2
52
14.
Stendinho JR 10#lrd
Stendinho JR 10#lrd
EUW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 72.3% 7.6 /
6.5 /
11.3
47
15.
Spica#001
Spica#001
NA (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.2% 9.2 /
3.3 /
9.8
53
16.
NpIGotDis#EUW
NpIGotDis#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 8.9 /
5.9 /
5.9
107
17.
SudanImmigrant#SUDAN
SudanImmigrant#SUDAN
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 10.0 /
6.6 /
6.5
62
18.
Hïde Øn Void#LAS
Hïde Øn Void#LAS
LAS (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 8.2 /
3.7 /
8.1
52
19.
My spear in your#EUW
My spear in your#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 66.7% 8.5 /
7.1 /
7.7
90
20.
취미생활입니다#재미로롤함
취미생활입니다#재미로롤함
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 6.7 /
4.9 /
7.3
44
21.
Zubac#VIEGO
Zubac#VIEGO
EUW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.5% 9.4 /
5.7 /
7.5
62
22.
金旼炡圈外男友#ouo
金旼炡圈外男友#ouo
TW (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 85.3% 7.0 /
3.0 /
9.1
34
23.
Riztard#EUW
Riztard#EUW
EUW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 8.6 /
4.8 /
8.9
60
24.
IDEA#XXX
IDEA#XXX
KR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.3% 7.7 /
4.3 /
7.1
294
25.
윤석열#만만세
윤석열#만만세
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 6.5 /
4.2 /
7.5
57
26.
Grimmjow#5380
Grimmjow#5380
TR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.1% 8.5 /
4.6 /
6.4
76
27.
Ishioka#EUW
Ishioka#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 7.8 /
6.9 /
9.1
128
28.
ZéZé#HZL
ZéZé#HZL
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 9.1 /
7.4 /
10.5
51
29.
MEGUSTAELDOTAXD#LAN
MEGUSTAELDOTAXD#LAN
LAN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 8.8 /
5.0 /
6.7
132
30.
CM Punk#1963
CM Punk#1963
EUW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.2% 8.1 /
4.8 /
5.6
57
31.
Nono#0013
Nono#0013
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 8.1 /
7.0 /
10.7
60
32.
Gryffinn#lol
Gryffinn#lol
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 9.4 /
5.8 /
8.6
60
33.
KC PRODIGY#Near
KC PRODIGY#Near
LAN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 82.4% 6.3 /
2.5 /
7.3
74
34.
Palette#0525
Palette#0525
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 5.7 /
7.0 /
10.4
46
35.
픽구민#0108
픽구민#0108
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.9 /
5.3 /
8.0
76
36.
XSherry#1998
XSherry#1998
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.8% 7.6 /
5.4 /
5.7
78
37.
VAYSS#4444
VAYSS#4444
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 12.1 /
5.6 /
6.7
234
38.
T1 The Shygnifer#ANBU
T1 The Shygnifer#ANBU
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.3% 6.5 /
6.5 /
6.4
60
39.
babykatje#cat
babykatje#cat
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 66.0% 8.8 /
6.9 /
10.0
50
40.
ZEN legfer#EUW
ZEN legfer#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.8 /
3.8 /
8.6
66
41.
xiaochaomeng1#tilt
xiaochaomeng1#tilt
BR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.1% 7.6 /
6.5 /
12.3
65
42.
God Complex#Fiora
God Complex#Fiora
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 10.4 /
10.4 /
7.0
75
43.
Füzy#br1
Füzy#br1
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 7.3 /
4.6 /
8.8
67
44.
ThundeRLinEStorM#Thai
ThundeRLinEStorM#Thai
SEA (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.6% 8.7 /
5.7 /
8.0
71
45.
pan familiar#LAN
pan familiar#LAN
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.2% 6.3 /
3.8 /
7.2
116
46.
Lúnatiç#LGR
Lúnatiç#LGR
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 7.2 /
5.8 /
11.6
59
47.
Morningstar#12312
Morningstar#12312
TR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.7% 8.6 /
4.9 /
7.6
51
48.
No Role Models#EUNE
No Role Models#EUNE
EUNE (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.9% 8.5 /
5.4 /
5.4
83
49.
TheRealManiack#1337
TheRealManiack#1337
EUNE (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.6% 10.8 /
8.7 /
8.4
55
50.
전기기사#취업중
전기기사#취업중
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 6.9 /
5.1 /
8.5
53
51.
Ever#4ever
Ever#4ever
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.7 /
6.3 /
8.8
49
52.
Tempah supp acc#LOW
Tempah supp acc#LOW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 6.3 /
5.6 /
11.1
67
53.
barcan#KR1
barcan#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.6 /
5.0 /
7.4
109
54.
계란말이파송송#17000
계란말이파송송#17000
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 4.8 /
5.1 /
8.4
81
55.
헤 게#KR1
헤 게#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 6.9 /
6.1 /
6.9
151
56.
douyin景帝#jing
douyin景帝#jing
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.3% 8.0 /
4.1 /
7.4
63
57.
FatTiger#11111
FatTiger#11111
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.0% 7.4 /
4.4 /
7.1
50
58.
DZEL KH#77777
DZEL KH#77777
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.7% 5.1 /
5.0 /
7.0
60
59.
bugi#061
bugi#061
BR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.4% 7.4 /
6.5 /
9.8
57
60.
laxussss#TR1
laxussss#TR1
TR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 8.7 /
10.8 /
11.7
78
61.
DieterDieBelle#Erick
DieterDieBelle#Erick
EUW (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.3% 5.7 /
4.8 /
6.4
49
62.
不想打太久#tw2
不想打太久#tw2
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 8.6 /
7.3 /
9.3
70
63.
삐요옹삐요옹#119
삐요옹삐요옹#119
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.8% 7.0 /
4.3 /
5.2
42
64.
fa ady#kr3
fa ady#kr3
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.6% 7.5 /
5.0 /
7.8
41
65.
호야주인#KR1
호야주인#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 61.0% 7.0 /
5.3 /
6.8
100
66.
눈돌아가면다죽임#KR1
눈돌아가면다죽임#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.9 /
5.9 /
6.5
55
67.
フェイルーン#IEGO
フェイルーン#IEGO
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.1 /
5.5 /
9.4
60
68.
내가이정도#KR1
내가이정도#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 9.5 /
5.2 /
6.2
121
69.
무시무시한전투광#싸우고싶다
무시무시한전투광#싸우고싶다
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 8.1 /
3.2 /
5.4
132
70.
Nathanatos7#NA1
Nathanatos7#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 8.7 /
4.5 /
9.0
93
71.
MegaAwesomePig#NA1
MegaAwesomePig#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.5 /
5.3 /
5.1
54
72.
Haniel#NA1
Haniel#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 60.5% 5.9 /
5.8 /
8.7
152
73.
Wellchips#6977
Wellchips#6977
SEA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 7.6 /
6.5 /
8.2
57
74.
Shadowº#0801
Shadowº#0801
TW (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.6% 7.6 /
4.6 /
7.9
164
75.
Staargazing#Ocean
Staargazing#Ocean
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 6.1 /
7.6 /
12.9
70
76.
쏙독새#KR1
쏙독새#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.8 /
4.2 /
6.1
68
77.
LuxieBoo#EUW
LuxieBoo#EUW
EUW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 8.5 /
5.0 /
7.7
86
78.
Maremachaw#EUW
Maremachaw#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 7.0 /
4.0 /
8.0
52
79.
연약한엉덩이소유자#KR2
연약한엉덩이소유자#KR2
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 8.2 /
5.9 /
4.7
81
80.
폭싹 속았수다#苦尽柑来
폭싹 속았수다#苦尽柑来
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.2 /
4.2 /
6.9
113
81.
Zaros#SIBU
Zaros#SIBU
SEA (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 9.6 /
5.5 /
8.8
162
82.
Justin biahơi#31080
Justin biahơi#31080
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 9.2 /
6.3 /
9.5
44
83.
kisno#NA1
kisno#NA1
NA (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.0% 7.8 /
4.4 /
7.6
61
84.
Habibi#qh04
Habibi#qh04
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.8 /
4.4 /
8.2
79
85.
Arkveld#MHUNT
Arkveld#MHUNT
LAS (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.2% 9.0 /
7.0 /
11.1
44
86.
NisseGee#EUW
NisseGee#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 8.5 /
5.0 /
7.1
139
87.
XercesBlue#2250
XercesBlue#2250
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.7 /
4.3 /
8.0
101
88.
Bommy#BOMB
Bommy#BOMB
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 8.5 /
5.0 /
7.6
70
89.
Ashen#3005
Ashen#3005
VN (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.7% 7.8 /
5.3 /
5.7
206
90.
이 말차가 식기전에#MACHA
이 말차가 식기전에#MACHA
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.5 /
5.7 /
8.7
77
91.
daHRi#4865
daHRi#4865
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 6.1 /
6.8 /
10.3
125
92.
The Ong#SG2MY
The Ong#SG2MY
SEA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.6 /
5.2 /
6.8
76
93.
Klarinakos#EUNE
Klarinakos#EUNE
EUNE (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.9% 8.0 /
5.1 /
7.3
57
94.
또끼쮸뿌링#클로버
또끼쮸뿌링#클로버
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 9.5 /
6.3 /
8.3
51
95.
Yến Nguyễn#VN3
Yến Nguyễn#VN3
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.3% 8.1 /
6.0 /
8.0
86
96.
Garbloke#NOHIT
Garbloke#NOHIT
SEA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 8.7 /
5.3 /
6.5
93
97.
ttvznah0r#dziad
ttvznah0r#dziad
EUNE (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.3% 8.2 /
6.5 /
5.5
75
98.
ACISS#KR1
ACISS#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 7.7 /
4.8 /
7.9
98
99.
sanspareil4#SPGG
sanspareil4#SPGG
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.2% 7.4 /
4.3 /
7.8
161
100.
강건하여그뜻을꺾을수없다#19god
강건하여그뜻을꺾을수없다#19god
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.9% 7.6 /
4.1 /
6.9
190