Kindred

Người chơi Kindred xuất sắc nhất

Người chơi Kindred xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
another year#dct
another year#dct
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.6% 10.4 /
3.7 /
6.5
49
2.
meowgosia#uwu
meowgosia#uwu
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.4% 10.2 /
4.5 /
6.9
53
3.
抖音丶一星千珏#7777
抖音丶一星千珏#7777
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.7% 9.3 /
3.4 /
6.0
111
4.
test99#987
test99#987
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 9.1 /
4.1 /
7.6
70
5.
CZJ7HHQVA9CWCX89#af1
CZJ7HHQVA9CWCX89#af1
TR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.7% 9.6 /
3.8 /
6.9
57
6.
HeartlessElf#Elf
HeartlessElf#Elf
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 9.1 /
5.7 /
7.8
59
7.
Mugen#luv0
Mugen#luv0
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 10.3 /
4.6 /
6.8
76
8.
Joorg#EUNE
Joorg#EUNE
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.3% 8.7 /
4.4 /
8.9
46
9.
Đức Hiếu Lê#2312
Đức Hiếu Lê#2312
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 11.1 /
6.2 /
8.3
50
10.
SHILYX#2007
SHILYX#2007
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 8.4 /
4.8 /
6.4
58
11.
Emperor#0815
Emperor#0815
EUW (#11)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 87.0% 12.8 /
4.9 /
7.9
77
12.
sleep late#0606
sleep late#0606
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 8.3 /
4.9 /
5.6
203
13.
Made In Heaven#ミゲル
Made In Heaven#ミゲル
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.6% 9.3 /
4.8 /
8.4
68
14.
Hope#T1FAN
Hope#T1FAN
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 10.9 /
5.6 /
6.5
85
15.
ewniah#PR1
ewniah#PR1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 9.8 /
4.7 /
7.1
45
16.
Zeta#Rev
Zeta#Rev
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.7% 9.1 /
5.3 /
8.9
99
17.
先发制人#先发制人
先发制人#先发制人
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 11.2 /
6.1 /
8.0
82
18.
lütfen lütfenn#EUW
lütfen lütfenn#EUW
EUW (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.0% 9.9 /
4.8 /
7.0
80
19.
usuariogenerico2#LAS
usuariogenerico2#LAS
LAS (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 7.0 /
4.8 /
6.6
69
20.
자동버프#KR1
자동버프#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 8.7 /
4.4 /
6.5
171
21.
Kulgan#001
Kulgan#001
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.6% 11.2 /
6.0 /
8.1
84
22.
鏡爪專用號#DDD
鏡爪專用號#DDD
TW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 10.0 /
5.7 /
8.7
65
23.
PesteDeVenetia#Clown
PesteDeVenetia#Clown
EUNE (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.6% 11.1 /
5.2 /
6.2
248
24.
tokkami#EUW
tokkami#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.7 /
3.4 /
7.1
82
25.
Hyoga#SAPO
Hyoga#SAPO
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 10.5 /
5.7 /
6.7
61
26.
N9NExASIAN#NA1
N9NExASIAN#NA1
NA (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.7% 7.2 /
5.0 /
7.6
62
27.
지 만#KR1
지 만#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.9 /
5.3 /
7.5
94
28.
EU CanyonOner#JGgap
EU CanyonOner#JGgap
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 9.0 /
5.2 /
6.8
49
29.
cute kitten#shy1
cute kitten#shy1
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 10.6 /
5.6 /
7.2
163
30.
ミルコ デムーロ#JP1
ミルコ デムーロ#JP1
JP (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 8.4 /
4.0 /
6.7
60
31.
K 06 11#2005
K 06 11#2005
VN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.7% 9.3 /
6.1 /
7.1
166
32.
4 Reasons Why#EUW
4 Reasons Why#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 9.0 /
4.8 /
6.8
96
33.
Paug#Mei
Paug#Mei
VN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.3% 10.0 /
5.6 /
7.4
113
34.
nnookkzz#596
nnookkzz#596
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 10.5 /
4.6 /
7.3
41
35.
Cisne de Gelo#frog
Cisne de Gelo#frog
BR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.9% 10.4 /
5.5 /
6.9
83
36.
MH 12 08 02#1208
MH 12 08 02#1208
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.5 /
5.7 /
7.5
60
37.
뮤트올시승률상승#멍멍양
뮤트올시승률상승#멍멍양
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 8.1 /
4.1 /
6.8
88
38.
bintran#9494
bintran#9494
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 10.2 /
5.8 /
6.7
108
39.
매일산책#3630
매일산책#3630
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 7.8 /
5.7 /
7.0
65
40.
Rionn#1312
Rionn#1312
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.7 /
4.6 /
5.9
52
41.
isac#INT
isac#INT
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.2 /
3.3 /
6.1
142
42.
Kind Felix#dung
Kind Felix#dung
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 9.9 /
5.3 /
7.0
74
43.
naau1#EUW
naau1#EUW
EUW (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 9.2 /
4.7 /
5.8
80
44.
Perry Platypus#cak
Perry Platypus#cak
VN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 8.9 /
6.4 /
8.2
104
45.
Niki 凯特#kate
Niki 凯特#kate
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 9.3 /
5.2 /
6.9
161
46.
Cross#BR62
Cross#BR62
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 8.5 /
4.5 /
7.6
78
47.
Stuart#L0k0
Stuart#L0k0
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.2 /
4.6 /
7.8
49
48.
T7 Hoa#28964
T7 Hoa#28964
VN (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.1% 9.4 /
5.5 /
6.2
55
49.
밤이 참 아름답다#좋아해요
밤이 참 아름답다#좋아해요
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 7.5 /
4.9 /
6.2
219
50.
mopsiK#Lamb
mopsiK#Lamb
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 6.7 /
3.9 /
8.7
107
51.
BOOST BLONDS DM#LOVE1
BOOST BLONDS DM#LOVE1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.9 /
6.3 /
8.3
97
52.
kỷ niệm#2023
kỷ niệm#2023
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.9 /
5.5 /
7.0
170
53.
Yokaz#CN1
Yokaz#CN1
BR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.5% 13.3 /
5.1 /
6.4
151
54.
Supernova#VITA
Supernova#VITA
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 8.8 /
4.2 /
6.0
46
55.
장 홍 서#KR1
장 홍 서#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.4% 8.8 /
4.0 /
7.4
116
56.
Kambe Daisuke#0001
Kambe Daisuke#0001
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 9.0 /
7.2 /
8.6
106
57.
Gaepi#개피곤
Gaepi#개피곤
KR (#57)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 83.6% 12.9 /
3.4 /
6.6
67
58.
jungle#5555
jungle#5555
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.6 /
5.5 /
7.3
61
59.
Mai Cồ Cá Chốt#6789
Mai Cồ Cá Chốt#6789
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 9.2 /
6.2 /
8.0
136
60.
SamoyedCüte#tw2
SamoyedCüte#tw2
TW (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.2% 9.4 /
5.1 /
7.4
58
61.
The Fifth Leaf#LFT
The Fifth Leaf#LFT
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 9.3 /
5.0 /
7.4
81
62.
SXT Davitikus#EUW
SXT Davitikus#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.3 /
3.6 /
7.0
60
63.
MG seetinhboiz爱#zicK1
MG seetinhboiz爱#zicK1
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 9.3 /
5.3 /
8.3
69
64.
Sriffow#0000
Sriffow#0000
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 9.3 /
6.8 /
7.7
164
65.
watermel#9999
watermel#9999
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 11.1 /
3.9 /
6.6
41
66.
DraGoNizesjg4#Ljge1
DraGoNizesjg4#Ljge1
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 9.2 /
6.8 /
6.8
53
67.
spme#quin
spme#quin
NA (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.8% 8.0 /
5.0 /
6.9
94
68.
AL FOKIN 15#LAN
AL FOKIN 15#LAN
LAN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.9% 7.9 /
4.8 /
7.1
122
69.
Alverya#Alve
Alverya#Alve
EUNE (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.4% 8.5 /
4.8 /
7.4
101
70.
Spicy Creampuff#RxS
Spicy Creampuff#RxS
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 8.7 /
6.3 /
8.1
80
71.
1 StepBack 12#2003
1 StepBack 12#2003
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 10.1 /
7.4 /
7.6
117
72.
jg pressing#vn2
jg pressing#vn2
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 9.7 /
6.1 /
7.4
73
73.
INT noataga#Simon
INT noataga#Simon
EUW (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.1% 7.1 /
5.0 /
8.3
73
74.
机械的#1998
机械的#1998
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.2% 10.5 /
4.8 /
7.9
55
75.
Nessberry#0707
Nessberry#0707
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.5 /
6.2 /
7.3
60
76.
flywuqi#2589
flywuqi#2589
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 7.8 /
3.9 /
6.4
41
77.
Khoi Kho Khao#3004
Khoi Kho Khao#3004
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 10.3 /
6.1 /
9.3
42
78.
naT 01#HTT
naT 01#HTT
VN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.9% 7.5 /
5.4 /
8.0
97
79.
Rick D Luffy#LAN
Rick D Luffy#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 8.0 /
4.4 /
6.9
83
80.
KERIA#8448
KERIA#8448
VN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 9.5 /
5.7 /
7.8
75
81.
Şirket Çalışanı#NO666
Şirket Çalışanı#NO666
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.4 /
5.5 /
7.3
103
82.
옐 부#grbr
옐 부#grbr
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.6 /
5.0 /
7.3
113
83.
Spinko#EUW
Spinko#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.0 /
5.7 /
7.6
98
84.
빵봉투#KR1
빵봉투#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.5 /
4.9 /
7.2
199
85.
4ll g4mes tupr4#BR96
4ll g4mes tupr4#BR96
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 9.4 /
5.6 /
7.0
62
86.
Nugull#너굴잉
Nugull#너굴잉
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.6 /
5.4 /
7.5
59
87.
Somango#LAN
Somango#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.1 /
5.0 /
7.3
168
88.
kisno#NA1
kisno#NA1
NA (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.5% 8.5 /
4.3 /
6.7
54
89.
EbbFlow#Kindr
EbbFlow#Kindr
JP (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 7.5 /
5.9 /
6.7
146
90.
Not Here Not yet#珏仔1
Not Here Not yet#珏仔1
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.2% 7.9 /
4.1 /
6.4
338
91.
aabb#QvQ
aabb#QvQ
TW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 10.1 /
5.1 /
7.1
54
92.
DearWolf#BACK
DearWolf#BACK
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.4 /
5.3 /
5.6
141
93.
simple things#001
simple things#001
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.1 /
5.7 /
6.1
50
94.
wdbyzmw#qvq
wdbyzmw#qvq
TW (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.5% 7.6 /
4.0 /
5.8
78
95.
SexyHugoBabyKing#GOD
SexyHugoBabyKing#GOD
NA (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 10.1 /
4.7 /
5.8
75
96.
Solo#3633
Solo#3633
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 7.2 /
4.2 /
6.5
86
97.
Seyster#EUW
Seyster#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.7 /
5.1 /
6.4
170
98.
Ssaiko#CN1
Ssaiko#CN1
EUW (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.2% 10.0 /
5.1 /
6.9
66
99.
Ina y Ani#lan1
Ina y Ani#lan1
LAN (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.9% 8.4 /
5.4 /
8.4
147
100.
Barahoddor#3274
Barahoddor#3274
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.1 /
3.9 /
6.5
55