Shaco

Người chơi Shaco xuất sắc nhất

Người chơi Shaco xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
BG du CV#br1
BG du CV#br1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.3% 13.6 /
4.8 /
6.7
129
2.
Beijing Bikini#2749
Beijing Bikini#2749
SEA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.0% 10.2 /
4.3 /
8.5
186
3.
Archonte#NA1
Archonte#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 8.3 /
4.8 /
9.0
72
4.
Dominance#0009
Dominance#0009
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.6% 13.7 /
5.7 /
8.8
59
5.
EagzGap#CLOWN
EagzGap#CLOWN
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 11.6 /
4.0 /
6.8
140
6.
zaiwoxinli#NA1
zaiwoxinli#NA1
NA (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.5% 6.1 /
3.4 /
11.0
143
7.
WE DONT INT#NA1
WE DONT INT#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 7.2 /
3.0 /
9.1
115
8.
DEEP SKAR#ZED
DEEP SKAR#ZED
KR (#8)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 78.2% 10.5 /
3.4 /
8.2
87
9.
XXXASESINO#BUFON
XXXASESINO#BUFON
EUNE (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.0% 11.2 /
4.5 /
8.3
197
10.
locfuho123#vn2
locfuho123#vn2
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 3.8 /
6.0 /
12.0
97
11.
79th maryland#079
79th maryland#079
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.7% 9.8 /
5.3 /
9.5
226
12.
N Y#KR2
N Y#KR2
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 8.8 /
4.6 /
8.7
59
13.
DISBORN#TWTV
DISBORN#TWTV
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.9 /
5.8 /
8.8
161
14.
Tonyhawkk#EUW
Tonyhawkk#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.9 /
5.7 /
10.8
57
15.
입털면곧장참교육#KR1
입털면곧장참교육#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 8.5 /
7.2 /
10.0
56
16.
user 1374#NA1
user 1374#NA1
NA (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.4% 9.1 /
4.3 /
7.1
61
17.
WISDOM LEOPARD#1111
WISDOM LEOPARD#1111
OCE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 6.3 /
4.2 /
9.1
124
18.
bratuka#0000
bratuka#0000
EUNE (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.4% 6.3 /
4.2 /
9.1
186
19.
개존잘혜빈#샤코유저
개존잘혜빈#샤코유저
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 9.1 /
3.5 /
7.4
86
20.
Kyouko#Kyon
Kyouko#Kyon
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.8 /
4.4 /
9.1
48
21.
ujo#000
ujo#000
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.1 /
3.7 /
9.2
74
22.
복 제#0123
복 제#0123
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 7.9 /
4.2 /
9.3
117
23.
السرباسي الاصيل#جوغو
السرباسي الاصيل#جوغو
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 11.0 /
5.7 /
7.6
204
24.
sseyeo#재껴봐
sseyeo#재껴봐
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.1 /
6.1 /
8.2
216
25.
www5757#KR1
www5757#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 4.8 /
3.1 /
9.0
122
26.
NTP JUGKING#55555
NTP JUGKING#55555
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 10.7 /
5.1 /
8.6
125
27.
Shaco#FKLON
Shaco#FKLON
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 11.6 /
5.3 /
7.9
78
28.
GL Sixen#DCMS
GL Sixen#DCMS
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 7.0 /
5.0 /
9.5
91
29.
グレイラースY#JP1
グレイラースY#JP1
JP (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.6% 4.6 /
6.3 /
12.0
164
30.
ttv freshrengar#clean
ttv freshrengar#clean
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 9.3 /
4.5 /
6.8
66
31.
塞 耶#试一试吧
塞 耶#试一试吧
KR (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 79.7% 10.7 /
5.6 /
7.6
143
32.
Shaco Bitcoin#2157
Shaco Bitcoin#2157
BR (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 84.2% 11.4 /
4.4 /
8.6
57
33.
Frosted Cupcake#turd
Frosted Cupcake#turd
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 3.9 /
3.6 /
8.8
73
34.
Lequanita#1976
Lequanita#1976
OCE (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 7.2 /
3.4 /
10.3
166
35.
doyeonie#0626
doyeonie#0626
KR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.6% 9.1 /
5.6 /
7.8
159
36.
B2U Nord#B2U
B2U Nord#B2U
EUW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.8% 6.0 /
3.2 /
9.6
107
37.
YCoyotlY#br1
YCoyotlY#br1
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 60.2% 8.6 /
5.0 /
10.0
83
38.
Lavigne#sss
Lavigne#sss
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 10.5 /
4.9 /
7.2
62
39.
Junggap#203
Junggap#203
VN (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.3% 7.3 /
4.7 /
6.6
199
40.
한국인의비밀무기#KR1
한국인의비밀무기#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 7.0 /
4.0 /
9.2
130
41.
Paradise City#Luigi
Paradise City#Luigi
NA (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 8.9 /
4.5 /
8.4
230
42.
Hungry Hunt#EUW
Hungry Hunt#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 5.0 /
4.3 /
9.1
72
43.
WILD SHACO#KR1
WILD SHACO#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 5.0 /
5.3 /
12.3
86
44.
TestoScoob52#0727
TestoScoob52#0727
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.2% 4.9 /
6.3 /
11.5
83
45.
Ålperen Küçük#TR1
Ålperen Küçük#TR1
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.4 /
5.9 /
10.6
101
46.
gdfsgredgrey4e5y#BR1
gdfsgredgrey4e5y#BR1
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 8.9 /
6.1 /
11.1
49
47.
Century tuna#oil
Century tuna#oil
SEA (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.0% 6.7 /
4.7 /
7.7
71
48.
정력파워#KR1
정력파워#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 4.7 /
6.8 /
10.9
60
49.
발작 버튼#PTSD
발작 버튼#PTSD
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 4.6 /
6.3 /
11.8
60
50.
Dr Flik#NA1
Dr Flik#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 3.1 /
4.8 /
11.5
58
51.
Buggy2v9#EUW
Buggy2v9#EUW
EUW (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.4% 6.3 /
5.2 /
10.1
345
52.
Ecox#NOOB
Ecox#NOOB
SEA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 6.3 /
4.2 /
9.4
218
53.
anujk#NA1
anujk#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 4.6 /
4.4 /
8.2
229
54.
DRlFTY#BELE
DRlFTY#BELE
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 8.0 /
8.5 /
12.9
48
55.
광 왕#KR0
광 왕#KR0
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.7% 7.5 /
3.7 /
7.1
438
56.
Superior Hippo#NA1
Superior Hippo#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.0 /
5.0 /
9.7
205
57.
분노유발장치#KR1
분노유발장치#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 4.9 /
6.0 /
11.1
186
58.
Димитър BIBERONA#WAGMI
Димитър BIBERONA#WAGMI
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 9.2 /
4.9 /
9.5
100
59.
Harem#EUĞW
Harem#EUĞW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.9 /
4.3 /
9.6
234
60.
Binho Sorveteiro#br1
Binho Sorveteiro#br1
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 10.8 /
5.4 /
8.5
44
61.
Reverendlnsanity#fang
Reverendlnsanity#fang
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.2 /
3.3 /
8.3
78
62.
Người Nghiện#123
Người Nghiện#123
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 10.4 /
8.7 /
11.6
111
63.
No Regret Life#KR1
No Regret Life#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 5.5 /
5.1 /
9.7
133
64.
무슨상깍#KR1
무슨상깍#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 8.7 /
4.8 /
8.5
41
65.
20082024#cya
20082024#cya
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 9.0 /
4.6 /
7.8
118
66.
생품이#4784
생품이#4784
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 7.7 /
5.2 /
8.6
167
67.
sIay#uwu
sIay#uwu
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 6.6 /
5.5 /
10.2
53
68.
Junga#Bunga
Junga#Bunga
BR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 9.5 /
4.8 /
7.4
166
69.
nobody#ru2
nobody#ru2
RU (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.6 /
6.5 /
9.6
211
70.
Hellhound#298
Hellhound#298
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 10.2 /
5.9 /
8.0
83
71.
Tonashihar#br1
Tonashihar#br1
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 12.4 /
5.2 /
7.9
42
72.
Shaco No Crush#Shaco
Shaco No Crush#Shaco
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 9.4 /
5.1 /
7.5
193
73.
돌아온 의원장#Zeri
돌아온 의원장#Zeri
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.2% 9.8 /
5.8 /
7.9
71
74.
CrispyJew#6969
CrispyJew#6969
EUW (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 10.2 /
5.7 /
8.0
78
75.
Roxxor#R1ELE
Roxxor#R1ELE
EUW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 9.9 /
7.8 /
9.1
401
76.
머 식#9712
머 식#9712
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.1 /
4.0 /
7.7
116
77.
mano ppk#0chat
mano ppk#0chat
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 7.4 /
5.0 /
8.5
76
78.
Do not betray me#Team
Do not betray me#Team
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.9% 5.2 /
3.3 /
8.4
69
79.
HAPPYMEAL444#PRIME
HAPPYMEAL444#PRIME
NA (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.0% 7.5 /
3.6 /
8.1
137
80.
채팅안치는사람12#KR1
채팅안치는사람12#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.4 /
4.6 /
8.3
164
81.
Till 68#EUW
Till 68#EUW
EUW (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.1% 5.9 /
4.4 /
10.4
279
82.
Burnzy#EUW
Burnzy#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.1 /
4.2 /
10.2
231
83.
pingpingmankr#insta
pingpingmankr#insta
OCE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 7.6 /
5.1 /
9.0
77
84.
LEPKAM CQLO BG#ODELO
LEPKAM CQLO BG#ODELO
EUNE (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 8.0 /
3.9 /
8.4
151
85.
iShifty#NA1
iShifty#NA1
NA (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 10.3 /
4.9 /
7.1
136
86.
Joys#Shaco
Joys#Shaco
LAN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 9.6 /
4.4 /
8.6
114
87.
감정갱#6129
감정갱#6129
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 7.8 /
5.5 /
9.7
75
88.
TTV DEMONSHACO#NA2
TTV DEMONSHACO#NA2
NA (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.1% 9.0 /
4.2 /
7.6
55
89.
ShaK1NG#LAS
ShaK1NG#LAS
LAS (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.4% 3.3 /
4.5 /
11.1
89
90.
FF Zeus#EUNE
FF Zeus#EUNE
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 10.3 /
6.8 /
8.3
249
91.
Clowntergeistt#Clown
Clowntergeistt#Clown
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.3 /
5.5 /
8.4
211
92.
kodajkonai#2137
kodajkonai#2137
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 4.1 /
6.3 /
12.5
71
93.
Tricky#007
Tricky#007
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 6.5 /
4.5 /
9.9
113
94.
MadScientist#TTV
MadScientist#TTV
EUW (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.3% 7.6 /
4.1 /
8.0
370
95.
Opfer kein Täter#EUW
Opfer kein Täter#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 9.3 /
4.9 /
7.9
481
96.
gbrZERA#SSP
gbrZERA#SSP
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 9.2 /
5.2 /
7.8
181
97.
baro#Shaco
baro#Shaco
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 10.1 /
5.5 /
8.2
88
98.
YEAH MB WE 15 FF#WRH
YEAH MB WE 15 FF#WRH
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 10.2 /
5.2 /
6.8
143
99.
SystemOfAClown#Deb1l
SystemOfAClown#Deb1l
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.8 /
5.5 /
7.1
60
100.
iTzxJoYsTicKzZ#EUW
iTzxJoYsTicKzZ#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 5.2 /
5.5 /
12.8
219